Bản dịch của từ Promise-to-pay trong tiếng Việt

Promise-to-pay

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promise-to-pay (Phrase)

pɹəmˈɪstəpˌeɪ
pɹəmˈɪstəpˌeɪ
01

Một thỏa thuận trong đó một người đồng ý trả một số tiền nhất định vào một ngày cụ thể trong tương lai.

An agreement in which one person agrees to pay a specified amount on a specified date in the future.

Ví dụ

She made a promise-to-pay $100 for the charity event.

Cô ấy đã hứa trả $100 cho sự kiện từ thiện.

He never breaks a promise-to-pay to his close friends.

Anh ấy không bao giờ phá vỡ lời hứa trả của mình với bạn thân.

Did you receive his promise-to-pay for the volunteer work?

Bạn đã nhận được lời hứa trả của anh ấy cho công việc tình nguyện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promise-to-pay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promise-to-pay

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.