Bản dịch của từ Promise-to-pay trong tiếng Việt
Promise-to-pay

Promise-to-pay (Phrase)
She made a promise-to-pay $100 for the charity event.
Cô ấy đã hứa trả $100 cho sự kiện từ thiện.
He never breaks a promise-to-pay to his close friends.
Anh ấy không bao giờ phá vỡ lời hứa trả của mình với bạn thân.
Did you receive his promise-to-pay for the volunteer work?
Bạn đã nhận được lời hứa trả của anh ấy cho công việc tình nguyện chưa?
"Promise-to-pay" là một thuật ngữ pháp lý thường dùng trong lĩnh vực tài chính, chỉ một cam kết của một bên (thường là người vay) đối với bên kia (người cho vay) về việc thanh toán một khoản nợ cụ thể vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn cả về phát âm lẫn nghĩa, nhưng các quy định pháp lý liên quan có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "promise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "promittere", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "mittere" có nghĩa là "gửi". Nghĩa đen của từ này là "gửi trước", ám chỉ việc cam kết điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy một sự chuyển biến từ một cam kết giao tiếp đến một ràng buộc pháp lý. Ngày nay, từ "promise" thường được sử dụng để chỉ một sự cam kết mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh tài chính, như trong "promise-to-pay", thể hiện sự bảo đảm thanh toán.
Thuật ngữ "promise-to-pay" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính, đặc biệt là trong hợp đồng tín dụng hoặc khoản vay. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong IELTS Listening và Speaking, nhưng có thể thấy trong bài viết về các chủ đề kinh tế trong Writing và Reading. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thương mại hoặc pháp lý, khi một bên cam kết thanh toán một khoản nợ hoặc chi phí nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp