Bản dịch của từ Promulgate trong tiếng Việt
Promulgate

Promulgate (Verb)
Social media platforms help promulgate charitable events effectively.
Các nền tảng truyền thông xã hội giúp quảng bá sự kiện từ thiện một cách hiệu quả.
Celebrities often use their influence to promulgate awareness campaigns.
Người nổi tiếng thường sử dụng ảnh hưởng của họ để quảng bá các chiến dịch nhận thức.
Non-profit organizations work together to promulgate important social issues.
Các tổ chức phi lợi nhuận cùng nhau làm việc để quảng bá các vấn đề xã hội quan trọng.
Dạng động từ của Promulgate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Promulgate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Promulgated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Promulgated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Promulgates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Promulgating |
Họ từ
Từ "promulgate" có nghĩa là công bố, tuyên bố hoặc phát hành một quyết định, điều luật hoặc chính sách chính thức. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "promulgare". Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, nơi "promulgate" thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh Brit. Từ này nhấn mạnh sự công khai và tính chính thức của thông tin được phát hành.
Từ "promulgate" xuất phát từ Latin "promulgare", trong đó "pro-" có nghĩa là "ra ngoài" và "mulgere" có nghĩa là "vắt sữa". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc công bố một đạo luật hoặc quy định trong xã hội. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc tuyên truyền hoặc phát tán thông tin một cách chính thức. Ngày nay, "promulgate" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và hành chính để chỉ việc thông báo một chính sách hay quy định một cách công khai.
Từ "promulgate" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc chính sách. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi nói về việc công bố hoặc ban hành các văn bản pháp luật, quy định hoặc thông báo chính thức. Sự phổ biến của nó cũng xuất hiện trong các bài nghiên cứu chính trị và xã hội, nơi cần diễn đạt sự lan rộng của các ý tưởng hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp