Bản dịch của từ Promulgate trong tiếng Việt

Promulgate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promulgate (Verb)

pɹˈɑml̩gˌeit
pɹoʊmˈʌlgeit
01

Thúc đẩy hoặc phổ biến rộng rãi (một ý tưởng hoặc nguyên nhân)

Promote or make widely known an idea or cause.

Ví dụ

Social media platforms help promulgate charitable events effectively.

Các nền tảng truyền thông xã hội giúp quảng bá sự kiện từ thiện một cách hiệu quả.

Celebrities often use their influence to promulgate awareness campaigns.

Người nổi tiếng thường sử dụng ảnh hưởng của họ để quảng bá các chiến dịch nhận thức.

Non-profit organizations work together to promulgate important social issues.

Các tổ chức phi lợi nhuận cùng nhau làm việc để quảng bá các vấn đề xã hội quan trọng.

Dạng động từ của Promulgate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Promulgate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Promulgated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Promulgated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Promulgates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Promulgating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promulgate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promulgate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.