Bản dịch của từ Promulgated trong tiếng Việt
Promulgated

Promulgated (Verb)
The government promulgated new social policies to improve community welfare.
Chính phủ đã ban hành các chính sách xã hội mới để cải thiện phúc lợi cộng đồng.
They did not promulgate the new rules effectively in the local community.
Họ đã không quảng bá các quy định mới một cách hiệu quả trong cộng đồng địa phương.
Did the city council promulgate the new social guidelines last month?
Hội đồng thành phố đã ban hành các hướng dẫn xã hội mới vào tháng trước chưa?
Dạng động từ của Promulgated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Promulgate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Promulgated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Promulgated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Promulgates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Promulgating |
Họ từ
Từ "promulgated" được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là công bố hoặc ban hành một đạo luật, quy định hoặc thông báo chính thức. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được áp dụng để chỉ việc công nhận một văn bản pháp lý và đưa vào hiệu lực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm của từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
Từ "promulgated" bắt nguồn từ động từ Latin "promulgare", trong đó "pro-" có nghĩa là "ra ngoài" và "mulgere" nghĩa là "gợi ra" hoặc "đem lại". Quá trình phát triển từ nguyên này phản ánh một khái niệm về việc công bố hay phổ biến một điều gì đó một cách chính thức và công khai. Trong ngữ cảnh hiện tại, "promulgated" thường chỉ việc công bố các luật pháp, quy định hoặc thông tin quan trọng, thể hiện tính chất chính thức và sự chấp thuận từ phía có thẩm quyền.
Từ "promulgated" thường không phổ biến trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Speaking, Reading và Writing, với tần suất xuất hiện thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động công bố hoặc ban hành luật, quy định. Do đó, nó phù hợp hơn trong các bài viết học thuật hoặc tin tức liên quan đến chính sách công hoặc luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp