Bản dịch của từ Promulgated trong tiếng Việt

Promulgated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promulgated (Verb)

pɹˈɑmlgeɪtəd
pɹˈɑmlgeɪtəd
01

Thúc đẩy hoặc phổ biến rộng rãi (một nghị định, học thuyết, v.v.)

To promote or make widely known a decree doctrine etc.

Ví dụ

The government promulgated new social policies to improve community welfare.

Chính phủ đã ban hành các chính sách xã hội mới để cải thiện phúc lợi cộng đồng.

They did not promulgate the new rules effectively in the local community.

Họ đã không quảng bá các quy định mới một cách hiệu quả trong cộng đồng địa phương.

Did the city council promulgate the new social guidelines last month?

Hội đồng thành phố đã ban hành các hướng dẫn xã hội mới vào tháng trước chưa?

Dạng động từ của Promulgated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Promulgate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Promulgated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Promulgated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Promulgates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Promulgating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promulgated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promulgated

Không có idiom phù hợp