Bản dịch của từ Proofed trong tiếng Việt
Proofed

Proofed (Adjective)
(bằng vải) không thấm nước.
Of fabric made waterproof.
The proofed fabric kept us dry during the rainstorm last week.
Vải chống thấm giữ cho chúng tôi khô ráo trong cơn bão tuần trước.
The proofed fabric does not get wet easily in heavy rain.
Vải chống thấm không bị ướt dễ dàng trong mưa lớn.
Is this proofed fabric suitable for outdoor social events?
Vải chống thấm này có phù hợp cho các sự kiện xã hội ngoài trời không?
Họ từ
Từ "proofed" là dạng quá khứ của động từ "proof", có nghĩa là thử nghiệm, kiểm chứng hoặc xác minh một điều gì đó. Trong ngữ cảnh nướng bánh, "proofed" thường chỉ quá trình làm cho bột nở lên bằng cách nhào bột với men và để nguội trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "proofed" trong ngữ cảnh thương mại nhiều hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "proofed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "prove", có nguồn gốc từ tiếng Latin "probare", mang ý nghĩa "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". Trong lịch sử, từ này phát triển từ việc kiểm tra tính xác thực của một luận điểm hay một thông tin. Hiện nay, "proofed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến văn bản đã qua chỉnh sửa và kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo tính chính xác và rõ ràng trước khi xuất bản hoặc phát hành.
Từ "proofed" trong bối cảnh IELTS thường không phổ biến và ít xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kiểm chứng, xác minh thông tin hoặc chất lượng sản phẩm, thường thấy trong bài luận và bài thuyết trình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt là trong quá trình làm bánh khi nhắc đến việc ủ bột để phát triển gluten.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


