Bản dịch của từ Propagandize trong tiếng Việt
Propagandize

Propagandize (Verb)
Thúc đẩy một nguyên nhân hoặc quan điểm cụ thể bằng cách sử dụng tuyên truyền.
Promote a particular cause or view by using propaganda.
Politicians often propagandize their views during social media campaigns.
Các chính trị gia thường tuyên truyền quan điểm của họ trong các chiến dịch mạng xã hội.
They do not propagandize misinformation about social issues in their articles.
Họ không tuyên truyền thông tin sai lệch về các vấn đề xã hội trong các bài viết.
Do activists propagandize their causes effectively on social platforms?
Các nhà hoạt động có tuyên truyền nguyên nhân của họ hiệu quả trên các nền tảng xã hội không?
Họ từ
Từ "propagandize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "propagare", có nghĩa là truyền bá hoặc phát triển một ý tưởng, thông điệp hoặc lý tưởng nào đó. Trong ngữ nghĩa hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ hành động tuyên truyền mang tính chính trị hoặc xã hội, với mục đích thuyết phục hoặc điều khiển dư luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm cuối hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "propagandize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "propaganda", nghĩa là "điều cần phải được phổ biến". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, liên quan đến các tổ chức Kitô giáo nhằm phát triển giáo lý và mở rộng tín ngưỡng. Theo thời gian, "propaganda" và "propagandize" đã chuyển nghĩa, chủ yếu được sử dụng để chỉ các hình thức tuyên truyền có chủ đích trong chính trị và xã hội, nhằm thúc đẩy một ý tưởng hoặc quan điểm cụ thể.
Từ "propagandize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi thường chú trọng đến ngôn từ trung lập và không gây tranh cãi. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực chính trị và truyền thông, dùng để chỉ hành động tuyên truyền ý tưởng hoặc thông điệp nhằm ảnh hưởng đến quan điểm của công chúng. Sự phổ biến của nó tăng lên trong các cuộc thảo luận về chiến dịch chính trị hoặc các chiến lược truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp