Bản dịch của từ Propagandize trong tiếng Việt

Propagandize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propagandize (Verb)

pɹɑpəgˈændaɪz
pɹɑpəgˈændaɪz
01

Thúc đẩy một nguyên nhân hoặc quan điểm cụ thể bằng cách sử dụng tuyên truyền.

Promote a particular cause or view by using propaganda.

Ví dụ

Politicians often propagandize their views during social media campaigns.

Các chính trị gia thường tuyên truyền quan điểm của họ trong các chiến dịch mạng xã hội.

They do not propagandize misinformation about social issues in their articles.

Họ không tuyên truyền thông tin sai lệch về các vấn đề xã hội trong các bài viết.

Do activists propagandize their causes effectively on social platforms?

Các nhà hoạt động có tuyên truyền nguyên nhân của họ hiệu quả trên các nền tảng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propagandize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propagandize

Không có idiom phù hợp