Bản dịch của từ Propanediol trong tiếng Việt

Propanediol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propanediol (Noun)

pɹəpˈænɨdʒəl
pɹəpˈænɨdʒəl
01

Một trong hai rượu lỏng đồng phân; = "propylen glycol".

Either of two isomeric liquid alcohols propylene glycol.

Ví dụ

Propanediol is often used in skin care products for hydration.

Propanediol thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm.

Propanediol is not harmful when used in cosmetics and personal care.

Propanediol không gây hại khi được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Is propanediol safe for sensitive skin according to recent studies?

Propanediol có an toàn cho da nhạy cảm theo các nghiên cứu gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propanediol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propanediol

Không có idiom phù hợp