Bản dịch của từ Propanediol trong tiếng Việt
Propanediol

Propanediol (Noun)
Propanediol is often used in skin care products for hydration.
Propanediol thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm.
Propanediol is not harmful when used in cosmetics and personal care.
Propanediol không gây hại khi được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Is propanediol safe for sensitive skin according to recent studies?
Propanediol có an toàn cho da nhạy cảm theo các nghiên cứu gần đây không?
Propanediol, hay còn được gọi là propylene glycol, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C3H8O2. Nó thường được sử dụng như một dung môi, chất giữ ẩm và chất tạo hương trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Có hai đồng phân chính của propanediol là 1,2-propanediol và 1,3-propanediol, với 1,2-propanediol phổ biến hơn trong ứng dụng thương mại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British English và American English trong cách viết hay phát âm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy vào lĩnh vực.
Từ "propanediol" được hình thành từ tiếng Hy Lạp "propan" và chữ Latin "diol", trong đó "pro" chỉ số 3 (ba) nguyên tử carbon, còn "diol" biểu thị sự hiện diện của hai nhóm hydroxyl (-OH). Chất này ban đầu được tổng hợp vào giữa thế kỷ 20 cho mục đích công nghiệp, và ngày nay được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hóa chất, thực phẩm cũng như mỹ phẩm. Kết cấu hóa học của propanediol thể hiện rõ ràng các thuộc tính vật lý và hóa học đặc trưng của nó.
Propanediol, một hợp chất organic, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading khi đề cập đến hóa học và ngành công nghiệp hóa chất. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong phần Speaking và Writing, trừ khi thảo luận về các chủ đề chuyên môn trong lĩnh vực khoa học. Ngoài ra, propanediol thường được dùng trong các tài liệu nghiên cứu, công thức hóa học và ngành công nghiệp mỹ phẩm như một thành phần giữ ẩm.