Bản dịch của từ Prophylactic trong tiếng Việt

Prophylactic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prophylactic(Adjective)

pɹɑfɪlˈæktɪk
pɹoʊfəlˈæktɪk
01

Nhằm mục đích ngăn ngừa bệnh tật.

Intended to prevent disease.

Ví dụ

Dạng tính từ của Prophylactic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prophylactic

Phòng bệnh

More prophylactic

Phòng bệnh hơn

Most prophylactic

Phòng bệnh nhất

Prophylactic(Noun)

ˌproʊ.fɪˈlæk.tɪk
ˌproʊ.fɪˈlæk.tɪk
01

Một bao cao su.

A condom.

Ví dụ
02

Một loại thuốc hoặc hành động được sử dụng để ngăn ngừa bệnh tật.

A medicine or course of action used to prevent disease.

Ví dụ

Dạng danh từ của Prophylactic (Noun)

SingularPlural

Prophylactic

Prophylactics

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ