Bản dịch của từ Prophylactic trong tiếng Việt

Prophylactic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prophylactic (Adjective)

pɹɑfɪlˈæktɪk
pɹoʊfəlˈæktɪk
01

Nhằm mục đích ngăn ngừa bệnh tật.

Intended to prevent disease.

Ví dụ

Wearing masks is a prophylactic measure against spreading germs.

Việc đeo khẩu trang là biện pháp phòng tránh vi khuẩn.

Not washing hands regularly is not a prophylactic behavior.

Không rửa tay thường xuyên không phải là hành vi phòng tránh.

Is using hand sanitizer a prophylactic method for preventing illness?

Việc sử dụng dung dịch sát khuẩn có phải là phương pháp phòng tránh bệnh không?

Dạng tính từ của Prophylactic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prophylactic

Phòng bệnh

More prophylactic

Phòng bệnh hơn

Most prophylactic

Phòng bệnh nhất

Prophylactic (Noun)

01

Một bao cao su.

A condom.

Ví dụ

Always use a prophylactic during intimate activities to prevent STDs.

Luôn sử dụng bao quy đầu trong các hoạt động thân mật để ngăn ngừa STDs.

It's risky to engage in unprotected sex without a prophylactic.

Rủi ro khi tham gia vào quan hệ tình dục không bảo vệ.

Do you remember to bring a prophylactic when going out tonight?

Bạn có nhớ mang theo bao quy đầu khi đi ra ngoài tối nay không?

02

Một loại thuốc hoặc hành động được sử dụng để ngăn ngừa bệnh tật.

A medicine or course of action used to prevent disease.

Ví dụ

Wearing masks is a prophylactic measure against spreading illnesses.

Đeo khẩu trang là biện pháp phòng bệnh.

Not practicing social distancing is not a prophylactic approach.

Không thực hành giữ khoảng cách xã hội không phải là cách tiếp cận phòng bệnh.

Is vaccination considered a prophylactic method to prevent diseases?

Việc tiêm chủng có được coi là phương pháp phòng bệnh không?

Dạng danh từ của Prophylactic (Noun)

SingularPlural

Prophylactic

Prophylactics

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prophylactic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prophylactic

Không có idiom phù hợp