Bản dịch của từ Prophylactic trong tiếng Việt
Prophylactic
Prophylactic (Adjective)
Wearing masks is a prophylactic measure against spreading germs.
Việc đeo khẩu trang là biện pháp phòng tránh vi khuẩn.
Not washing hands regularly is not a prophylactic behavior.
Không rửa tay thường xuyên không phải là hành vi phòng tránh.
Is using hand sanitizer a prophylactic method for preventing illness?
Việc sử dụng dung dịch sát khuẩn có phải là phương pháp phòng tránh bệnh không?
Dạng tính từ của Prophylactic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prophylactic Phòng bệnh | More prophylactic Phòng bệnh hơn | Most prophylactic Phòng bệnh nhất |
Prophylactic (Noun)
Một bao cao su.
A condom.
Always use a prophylactic during intimate activities to prevent STDs.
Luôn sử dụng bao quy đầu trong các hoạt động thân mật để ngăn ngừa STDs.
It's risky to engage in unprotected sex without a prophylactic.
Rủi ro khi tham gia vào quan hệ tình dục không bảo vệ.
Do you remember to bring a prophylactic when going out tonight?
Bạn có nhớ mang theo bao quy đầu khi đi ra ngoài tối nay không?
Wearing masks is a prophylactic measure against spreading illnesses.
Đeo khẩu trang là biện pháp phòng bệnh.
Not practicing social distancing is not a prophylactic approach.
Không thực hành giữ khoảng cách xã hội không phải là cách tiếp cận phòng bệnh.
Is vaccination considered a prophylactic method to prevent diseases?
Việc tiêm chủng có được coi là phương pháp phòng bệnh không?
Dạng danh từ của Prophylactic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prophylactic | Prophylactics |
Họ từ
Thuật ngữ "prophylactic" chỉ đến các biện pháp hoặc phương pháp được sử dụng để ngăn ngừa bệnh tật hoặc tình trạng không mong muốn. Trong lĩnh vực y tế, từ này thường liên quan đến thuốc hoặc thiết bị, như bao cao su, nhằm phòng ngừa lây nhiễm hoặc mang thai không mong muốn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và ứng dụng lâm sàng.
Từ "prophylactic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "prophylaktikos", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "ngăn chặn". Tiền tố "pro-" mang nghĩa "trước" và "phylaktikos" có nghĩa là "bảo vệ" đến từ "phylassein", tức là "bảo vệ, gìn giữ". Từ này được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả các biện pháp nhằm ngăn ngừa bệnh tật, như thuốc hoặc thiết bị tránh thai. Nghĩa hiện tại phản ánh vai trò ngăn chặn và bảo vệ trong sức khỏe cộng đồng.
Từ "prophylactic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến sức khỏe và y tế, với tần suất thấp đến trung bình. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biện pháp ngăn ngừa bệnh tật, thuốc men hoặc thiết bị bảo vệ, chẳng hạn như bao cao su. "Prophylactic" có ý nghĩa rộng rãi hơn trong lĩnh vực y học và an toàn công cộng, thể hiện các hình thức phòng ngừa nhằm giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm hoặc bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp