Bản dịch của từ Propinquity trong tiếng Việt
Propinquity
Propinquity (Noun)
The propinquity between siblings is evident in their close bond.
Sự gần gũi giữa các anh chị em rõ ràng qua mối liên kết chặt chẽ của họ.
In small communities, propinquity often leads to strong relationships.
Trong cộng đồng nhỏ, sự gần gũi thường dẫn đến mối quan hệ mạnh mẽ.
Propinquity can foster a sense of belonging and support among neighbors.
Sự gần gũi có thể tạo ra cảm giác thuộc về và sự hỗ trợ giữa hàng xóm.
In small communities, propinquity often leads to strong friendships.
Trong cộng đồng nhỏ, sự gần gũi thường dẫn đến tình bạn mạnh mẽ.
The propinquity of neighbors can either build or break relationships.
Sự gần gũi của hàng xóm có thể xây dựng hoặc phá vỡ mối quan hệ.
Propinquity plays a significant role in forming social bonds and connections.
Sự gần gũi đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các mối liên kết xã hội.
Họ từ
Từ "propinquity" chỉ sự gần gũi hoặc sự tương phản địa lý và xã hội giữa các đối tượng. Trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ thân thiết giữa các cá nhân hoặc nhóm do vị trí địa lý gần gũi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các văn bản học thuật.
Từ "propinquity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "propinquitas", bắt nguồn từ "propinquus" có nghĩa là "gần gũi" hoặc "liên quan". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự gần gũi về không gian hoặc mối quan hệ. Sự liên hệ giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của sự gần gũi trong cả các khía cạnh vật lý lẫn xã hội, phản ánh mối liên hệ sâu sắc trong giao tiếp và quan hệ giữa con người.
Từ "propinquity" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi ở phần Đọc và Viết, nó cũng rất ít được đề cập. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu xã hội, chỉ sự gần gũi, gần gũi về vị trí hoặc mối quan hệ, thường liên quan đến tâm lý học, nhân chủng học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp