Bản dịch của từ Propinquity trong tiếng Việt

Propinquity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propinquity (Noun)

pɹoʊpˈɪŋkwɪti
pɹoʊpˈɪŋkwɪti
01

Quan hệ họ hàng gần gũi.

Close kinship.

Ví dụ

The propinquity between siblings is evident in their close bond.

Sự gần gũi giữa các anh chị em rõ ràng qua mối liên kết chặt chẽ của họ.

In small communities, propinquity often leads to strong relationships.

Trong cộng đồng nhỏ, sự gần gũi thường dẫn đến mối quan hệ mạnh mẽ.

Propinquity can foster a sense of belonging and support among neighbors.

Sự gần gũi có thể tạo ra cảm giác thuộc về và sự hỗ trợ giữa hàng xóm.

02

Trạng thái gần gũi với ai đó hoặc cái gì đó; sự gần gũi.

The state of being close to someone or something proximity.

Ví dụ

In small communities, propinquity often leads to strong friendships.

Trong cộng đồng nhỏ, sự gần gũi thường dẫn đến tình bạn mạnh mẽ.

The propinquity of neighbors can either build or break relationships.

Sự gần gũi của hàng xóm có thể xây dựng hoặc phá vỡ mối quan hệ.

Propinquity plays a significant role in forming social bonds and connections.

Sự gần gũi đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các mối liên kết xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Propinquity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propinquity

Không có idiom phù hợp