Bản dịch của từ Propitiation trong tiếng Việt
Propitiation
Propitiation (Noun)
The community held a propitiation ceremony for the local river spirit.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi lễ cầu xin cho linh hồn sông.
They did not believe in propitiation rituals for ancient gods.
Họ không tin vào các nghi lễ cầu xin cho các vị thần cổ đại.
Is propitiation necessary for maintaining harmony in our society?
Liệu việc cầu xin có cần thiết để duy trì hòa hợp trong xã hội?
Họ từ
Từ "propitiation" có nghĩa là hành động làm dịu đi hoặc xoa dịu một cảm xúc tiêu cực, thường liên quan đến sự hài lòng của một thần linh hoặc người có quyền lực. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường ám chỉ đến sự hy sinh hoặc lễ vật nhằm làm đẹp lòng Thiên Chúa hoặc để xoa dịu tội lỗi. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "propitiation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "propitiatio", bắt nguồn từ động từ "propitiare", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "xoa dịu". Trong văn hóa cổ đại, hành động propitiation thường liên quan đến việc dâng hiến để xoa dịu các vị thần. Ngày nay, khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ việc thực hiện hành động hoặc nghi lễ nhằm thu hút sự tha thứ hoặc lòng thương xót từ tha nhân hoặc thần thánh. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy bản chất của việc khôi phục mối quan hệ hài hòa thông qua hành động xoa dịu.
Từ "propitiation" được sử dụng ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tôn giáo hay triết học, nhưng tần suất vẫn thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự hòa giải, tha thứ trong các giáo lý tôn giáo hoặc về việc làm dịu cơn giận của một vị thần. Từ này thường không xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp