Bản dịch của từ Propitiation trong tiếng Việt

Propitiation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propitiation (Noun)

pɹəpɪʃɪˈeɪʃn
pɹəpɪʃɪˈeɪʃn
01

Hành động xoa dịu hoặc xoa dịu một vị thần, linh hồn hoặc con người.

The action of propitiating or appeasing a god spirit or person.

Ví dụ

The community held a propitiation ceremony for the local river spirit.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi lễ cầu xin cho linh hồn sông.

They did not believe in propitiation rituals for ancient gods.

Họ không tin vào các nghi lễ cầu xin cho các vị thần cổ đại.

Is propitiation necessary for maintaining harmony in our society?

Liệu việc cầu xin có cần thiết để duy trì hòa hợp trong xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Propitiation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propitiation

Không có idiom phù hợp