Bản dịch của từ Propitiating trong tiếng Việt
Propitiating

Propitiating (Verb)
She was propitiating her classmates by bringing cookies to study group.
Cô ấy đang làm vừa lòng các bạn cùng lớp bằng cách mang bánh quy.
He is not propitiating anyone by ignoring their opinions during discussions.
Anh ấy không làm vừa lòng ai bằng cách phớt lờ ý kiến của họ.
Is she propitiating her friends with gifts for the party?
Cô ấy có đang làm vừa lòng bạn bè bằng quà cho bữa tiệc không?
Dạng động từ của Propitiating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Propitiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propitiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propitiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Propitiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propitiating |
Họ từ
Từ "propitiating" là một động từ có nghĩa là hành động làm dịu hoặc xoa dịu một ai đó, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, nhằm thu hút sự thương xót hoặc sự tha thứ từ một vị thần hoặc người có quyền lực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng khá nhất quán, tuy nhiên, trong văn cảnh thông tục, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các từ như "appeasing" hơn. Sự khác biệt chính nằm ở âm điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "propitiating" xuất phát từ tiếng Latinh "propitiāre", có nghĩa là "làm hài lòng", "xuống nước". Nó kết hợp tiền tố "pro-" (trước) và động từ "pietas" (tôn kính, lòng hiếu thảo). Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, khi con người tìm cách làm vừa lòng các vị thần hoặc lực lượng siêu nhiên. Hiện nay, "propitiating" được dùng để chỉ hành động làm nhẹ bớt sự tức giận hoặc phẫn nộ, thể hiện mối liên hệ giữa sự hòa giải và lòng kính trọng.
Từ "propitiating" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được nhận diện trong các ngữ cảnh có liên quan đến tâm lý học hoặc triết học, đặc biệt khi đề cập đến việc làm hài lòng hay xoa dịu ai đó, thường trong bối cảnh mối quan hệ giữa người với người hoặc giữa con người và các thế lực siêu nhiên. Trong văn chương, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm mô tả những hành động nhằm khôi phục hòa bình hoặc sự chấp nhận từ một bên nào đó.