Bản dịch của từ Propreantepenult trong tiếng Việt
Propreantepenult

Propreantepenult (Noun)
The word 'extraordinary' has a propreantepenult syllable at 'or'.
Từ 'extraordinary' có âm tiết propreantepenult ở 'or'.
Many words do not have a propreantepenult syllable, like 'cat'.
Nhiều từ không có âm tiết propreantepenult, như 'cat'.
Does 'unbelievable' have a propreantepenult syllable in its structure?
Từ 'unbelievable' có âm tiết propreantepenult trong cấu trúc của nó không?
Từ "propreantepenult" trong ngữ âm học có nghĩa là âm tiết đứng thứ tư tính từ cuối trong một từ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, tạo thành từ tiền tố "pro-" (ở phía trước) và "antepenult" (âm tiết đứng thứ ba từ cuối). Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật về ngữ âm, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, sử dụng từ này gần như tương đương giữa Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết.
Từ "propreantepenult" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "pro" (trước) và "antepenult" (trước âm tiết cuối). Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ âm tiết đứng trước âm tiết một trước âm tiết cuối cùng trong một từ đa âm tiết. Sự kết hợp này phản ánh cách hiểu về cấu trúc âm tiết, từ đó xác định vị trí và vai trò của âm tiết trong ngữ pháp. Từ đó, nó liên quan chặt chẽ đến việc phân tích và phân loại các âm tiết trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "propreantepenult" không phổ biến trong các bài thi IELTS và ít được sử dụng trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến âm vị học hoặc cấu trúc từ, đặc biệt là khi phân tích các chủ đề về trọng âm trong ngôn ngữ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong khoa học ngôn ngữ và giảng dạy hàn lâm, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.