Bản dịch của từ Proroguing trong tiếng Việt
Proroguing
Proroguing (Verb)
Đình chỉ phiên họp của cơ quan lập pháp mà không giải tán nó.
To discontinue a session of a legislative body without dissolving it.
The government is proroguing the session until next month.
Chính phủ đang tạm ngừng phiên họp cho đến tháng sau.
They are not proroguing the legislative session this year.
Họ không tạm ngừng phiên họp lập pháp năm nay.
Is the parliament proroguing its session before the elections?
Quốc hội có tạm ngừng phiên họp trước cuộc bầu cử không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Proroguing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "proroguing" trong tiếng Anh có nghĩa là hoãn lại hoặc đình chỉ một phiên họp của một cơ quan lập pháp. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là trong các hệ thống nghị viện. Tại Anh, "proroguing" có thể áp dụng cho Nghị viện, trong khi tại Mỹ khái niệm tương tự có thể được diễn đạt bằng cách sử dụng từ "adjournment." Trong nói và viết, cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "proroguing" có nguồn gốc từ động từ Latin "prorogare," được hình thành từ "pro-" (trước) và "rogare" (hỏi, yêu cầu). Chức năng ban đầu của từ này liên quan đến việc gia hạn thời gian của một phiên họp nghị viện hoặc một cuộc thương thảo, thể hiện việc kéo dài hoặc trì hoãn các thủ tục đã định sẵn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "proroguing" thường được sử dụng để chỉ hành động chính thức đình chỉ hoặc kéo dài một phiên họp của cơ quan lập pháp, phản ánh sự thay đổi trong cơ chế của chính trị và quản lý nhà nước.
Từ "proroguing" – một thuật ngữ chính trị chỉ hành động hoãn lại một phiên họp của nghị viện – ít khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị hoặc luật pháp. Trong khi đó, phần Nói và Viết có khả năng xuất hiện khi thí sinh thảo luận về luật pháp hoặc chính trị. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chính luận hoặc bình luận về quản lý nhà nước.