Bản dịch của từ Prosopagnosia trong tiếng Việt
Prosopagnosia
Prosopagnosia (Noun)
Prosopagnosia affects many people, including famous individuals like Oliver Sacks.
Chứng prosopagnosia ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm cả Oliver Sacks.
She does not have prosopagnosia; she recognizes all her friends easily.
Cô ấy không mắc chứng prosopagnosia; cô ấy nhận ra tất cả bạn bè dễ dàng.
Do you think prosopagnosia is a serious issue in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng chứng prosopagnosia là vấn đề nghiêm trọng trong giao tiếp xã hội không?
Prosopagnosia, hay còn gọi là hội chứng không nhận diện được khuôn mặt, là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi khả năng hạn chế nhận diện khuôn mặt người, bất chấp việc nhận thức về các đặc điểm khuôn mặt khác. Người mắc bệnh này có thể có khả năng nhận diện các đối tượng khác, nhưng gặp khó khăn trong việc phân biệt khuôn mặt. Tình trạng này thường do tổn thương não bộ, thường liên quan đến vùng chẩm - thái dương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "prosopagnosia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm các phần từ "prosopon" (mặt) và "agnosia" (không nhận biết). Nó được phát triển để mô tả tình trạng rối loạn nhận diện khuôn mặt, thường xảy ra sau tổn thương não. Từ đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tâm lý học và tâm thần học để nghiên cứu khả năng nhận diện khuôn mặt và các rối loạn liên quan. Ngày nay, "prosopagnosia" chỉ ra một dạng mạnh mẽ của chứng rối loạn nhận thức, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của nó.
Prosopagnosia, hay còn gọi là "mù khuôn mặt", là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng khó khăn trong việc nhận diện khuôn mặt. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về tâm lý học và thần kinh học. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu liên quan đến nhận thức và các rối loạn tâm lý, đồng thời cũng có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học và tài liệu giáo dục để minh họa về chức năng nhận diện của não bộ.