Bản dịch của từ Prosopagnosia trong tiếng Việt

Prosopagnosia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prosopagnosia (Noun)

pɹˌɑsəpˈoʊɡnɨsən
pɹˌɑsəpˈoʊɡnɨsən
01

Một tình trạng thần kinh đặc trưng bởi việc không thể nhận ra khuôn mặt của những người quen thuộc.

A neurological condition characterized by the inability to recognize the faces of familiar people.

Ví dụ

Prosopagnosia affects many people, including famous individuals like Oliver Sacks.

Chứng prosopagnosia ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm cả Oliver Sacks.

She does not have prosopagnosia; she recognizes all her friends easily.

Cô ấy không mắc chứng prosopagnosia; cô ấy nhận ra tất cả bạn bè dễ dàng.

Do you think prosopagnosia is a serious issue in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng chứng prosopagnosia là vấn đề nghiêm trọng trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prosopagnosia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosopagnosia

Không có idiom phù hợp