Bản dịch của từ Prostrating trong tiếng Việt
Prostrating

Prostrating (Verb)
Many people were prostrating during the festival in honor of Buddha.
Nhiều người đã quỳ xuống trong lễ hội để tôn vinh Đức Phật.
They are not prostrating before the leaders at the meeting.
Họ không quỳ xuống trước các lãnh đạo trong cuộc họp.
Are you prostrating at the temple during the ceremony?
Bạn có quỳ xuống tại đền trong buổi lễ không?
Họ từ
Từ "prostrating" có nghĩa là hạ mình xuống một cách hoàn toàn, thường được thực hiện để thể hiện sự kính trọng hoặc khiêm nhường. Trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, hành động này biểu thị một sự phủ phục trước một thần linh hoặc bậc thánh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "prostrating" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự như /ˈprɒs.trə.leɪt.ɪŋ/.
Từ "prostrating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prostratus", dạng phân từ của động từ "prostrare", có nghĩa là "đặt ngã xuống". Tiền tố "pro-" nghĩa là "trước" hoặc "ra ngoài", và "sternere" nghĩa là "nằm" hoặc "trải". Trong lịch sử, hành động quỳ gối hoặc nằm sấp như vậy thường được liên kết với sự tôn kính hoặc cầu nguyện. Ngày nay, từ này dùng để chỉ hành động hạ mình xuống, thường trong bối cảnh thể hiện sự kính trọng sâu sắc hoặc sự nhượng bộ.
Từ "prostrating" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề tài chính và văn hóa. Trong văn viết, nó thường được dùng để diễn đạt sự khiêm tốn hoặc sự đầu hàng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống tôn giáo, văn hóa nơi việc cúi lạy để thể hiện sự tôn kính là thông lệ phổ biến. Sự đa dạng về cách sử dụng từ này có thể tăng thêm chiều sâu cho bài luận và thảo luận.