Bản dịch của từ Prostrating trong tiếng Việt
Prostrating
Verb
Prostrating (Verb)
Ví dụ
Many people were prostrating during the festival in honor of Buddha.
Nhiều người đã quỳ xuống trong lễ hội để tôn vinh Đức Phật.
They are not prostrating before the leaders at the meeting.
Họ không quỳ xuống trước các lãnh đạo trong cuộc họp.
Are you prostrating at the temple during the ceremony?
Bạn có quỳ xuống tại đền trong buổi lễ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prostrating
Không có idiom phù hợp