Bản dịch của từ Proteinuria trong tiếng Việt

Proteinuria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proteinuria (Noun)

pɹˌoʊtɨnjˈʊɹiə
pɹˌoʊtɨnjˈʊɹiə
01

Sự hiện diện của lượng protein bất thường trong nước tiểu, có thể cho thấy thận đang bị tổn thương.

The presence of abnormal quantities of protein in the urine which may indicate damage to the kidneys.

Ví dụ

Proteinuria can indicate serious kidney damage in many patients.

Proteinuria có thể chỉ ra tổn thương thận nghiêm trọng ở nhiều bệnh nhân.

The doctor did not find proteinuria in her recent tests.

Bác sĩ không tìm thấy proteinuria trong các xét nghiệm gần đây của cô ấy.

Is proteinuria common among elderly patients in the community?

Proteinuria có phổ biến trong số bệnh nhân cao tuổi trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proteinuria/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proteinuria

Không có idiom phù hợp