Bản dịch của từ Proteinuria trong tiếng Việt
Proteinuria

Proteinuria (Noun)
Proteinuria can indicate serious kidney damage in many patients.
Proteinuria có thể chỉ ra tổn thương thận nghiêm trọng ở nhiều bệnh nhân.
The doctor did not find proteinuria in her recent tests.
Bác sĩ không tìm thấy proteinuria trong các xét nghiệm gần đây của cô ấy.
Is proteinuria common among elderly patients in the community?
Proteinuria có phổ biến trong số bệnh nhân cao tuổi trong cộng đồng không?
Proteinuria là tình trạng xuất hiện protein trong nước tiểu, thường là dấu hiệu cho thấy thận không hoạt động hiệu quả trong việc lọc chất thải. Proteinuria có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, như bệnh thận đái tháo đường hoặc viêm thận. Trong ngữ cảnh y khoa, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu và âm sắc của từng loại tiếng Anh.
Từ "proteinuria" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "protein" được mượn từ tiếng Hy Lạp "proteios", có nghĩa là "cái chính" hay "chính yếu", thể hiện vai trò quan trọng của protein trong cơ thể. "Uria" xuất phát từ tiếng Latin "uria", có nghĩa là "nước tiểu". Lịch sử y học ghi nhận sự xuất hiện của thuật ngữ này vào thế kỷ 19, miêu tả tình trạng sự hiện diện của protein trong nước tiểu, điều này có thể chỉ ra các rối loạn thận hoặc bệnh lý khác. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, proteinuria chỉ ra một dấu hiệu quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý nội khoa.
Proteinuria, một thuật ngữ y khoa chỉ sự hiện diện của protein trong nước tiểu, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe hoặc bệnh lý. Trong khi đó, trong Writing và Speaking, nó thường không được sử dụng trừ khi người tham gia thảo luận về các vấn đề sức khỏe cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu y khoa và nghiên cứu khoa học liên quan đến thận và các bệnh lý về tuần hoàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp