Bản dịch của từ Prothrombin trong tiếng Việt
Prothrombin

Prothrombin (Noun)
Prothrombin helps in blood clotting during injuries and surgeries.
Prothrombin giúp đông máu trong các trường hợp chấn thương và phẫu thuật.
Prothrombin is not produced in sufficient amounts in some patients.
Prothrombin không được sản xuất đủ ở một số bệnh nhân.
Is prothrombin important for social activities involving physical risks?
Prothrombin có quan trọng cho các hoạt động xã hội liên quan đến rủi ro không?
Prothrombin (tên hóa học: protein huyết thanh) là một glycoprotein được sản xuất chủ yếu bởi gan và đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Khi cơ thể bị chấn thương, prothrombin sẽ được chuyển đổi thành thrombin, một enzyme thiết yếu cho việc chuyển đổi fibrinogen thành fibrin, tạo thành cục máu đông. Prothrombin có trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc phát âm. Mức độ prothrombin trong máu thường được định lượng để đánh giá tình trạng đông máu, đặc biệt trong các bệnh về gan hoặc khi sử dụng thuốc chống đông.
Từ "prothrombin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pro-", có nghĩa là "trước", và "thrombus", có nghĩa là "cục máu đông". Prothrombin là một protein có mặt trong huyết tương và đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Từ thế kỷ 19, khám phá prothrombin đã giúp củng cố kiến thức về cơ chế đông máu. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong y học để chỉ tiền thân của thrombin, enzyme thiết yếu trong quá trình đông máu.
Từ "prothrombin" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, do chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và y học. Trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, thuật ngữ này có thể không phổ biến, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa, nghiên cứu về đông máu và các tình huống lâm sàng liên quan đến huyết học. Ngoài ra, "prothrombin" thường được bàn luận trong các bối cảnh giáo dục khi giảng dạy về chức năng của tế bào máu và quá trình đông máu.