Bản dịch của từ Prothrombin trong tiếng Việt

Prothrombin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prothrombin (Noun)

pɹoʊɵɹˈɑmbɪn
pɹoʊɵɹˈɑmbɪn
01

Một loại protein có trong huyết tương được chuyển đổi thành trombin hoạt động trong quá trình đông máu.

A protein present in blood plasma which is converted into active thrombin during coagulation.

Ví dụ

Prothrombin helps in blood clotting during injuries and surgeries.

Prothrombin giúp đông máu trong các trường hợp chấn thương và phẫu thuật.

Prothrombin is not produced in sufficient amounts in some patients.

Prothrombin không được sản xuất đủ ở một số bệnh nhân.

Is prothrombin important for social activities involving physical risks?

Prothrombin có quan trọng cho các hoạt động xã hội liên quan đến rủi ro không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prothrombin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prothrombin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.