Bản dịch của từ Protoconch trong tiếng Việt
Protoconch
Noun [U/C]
Protoconch (Noun)
Ví dụ
The protoconch of the snail is essential for understanding its growth.
Protoconch của ốc sên rất quan trọng để hiểu về sự phát triển của nó.
The protoconch does not always remain visible in adult shells.
Protoconch không phải lúc nào cũng nhìn thấy trong vỏ trưởng thành.
What role does the protoconch play in marine biology studies?
Protoconch đóng vai trò gì trong các nghiên cứu sinh học biển?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Protoconch
Không có idiom phù hợp