Bản dịch của từ Prototyping trong tiếng Việt
Prototyping

Prototyping (Noun)
Prototyping is crucial for testing new social media features.
Việc tạo mẫu nguyên mẫu là quan trọng để thử nghiệm các tính năng mạng xã hội mới.
Not prioritizing prototyping may lead to delays in social platform development.
Không ưu tiên tạo mẫu nguyên mẫu có thể dẫn đến trì hoãn trong việc phát triển nền tảng xã hội.
Is prototyping an effective strategy for improving user engagement on social platforms?
Việc tạo mẫu nguyên mẫu có phải là một chiến lược hiệu quả để cải thiện sự tương tác của người dùng trên các nền tảng xã hội không?
Prototyping là quá trình tạo ra một mô hình thử nghiệm của sản phẩm hoặc hệ thống nhằm kiểm tra và điều chỉnh thiết kế trước khi sản xuất chính thức. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và phát triển phần mềm, prototyping cho phép các nhà thiết kế và kỹ sư thu thập phản hồi từ người dùng và cải thiện sản phẩm. Có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng về cơ bản, nghĩa và quy trình đều giống nhau.
Từ "prototyping" bắt nguồn từ tiếng Latin "prototypus", có nghĩa là "mẫu đầu tiên" (pro-: trước, typus: kiểu, mẫu). Thuật ngữ này phát triển trong ngữ cảnh thiết kế và phát triển sản phẩm, nơi việc tạo ra các mẫu thử là cần thiết để đánh giá ý tưởng và tính khả thi. Ngày nay, "prototyping" được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật phần mềm và thiết kế sản phẩm, thể hiện sự tiến bộ trong quy trình sáng tạo và cải tiến.
Từ "prototyping" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về công nghệ, thiết kế sản phẩm hoặc phát triển phần mềm. Trong bối cảnh học thuật và công nghiệp, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kỹ thuật, thiết kế doanh nghiệp và công nghệ thông tin để chỉ quá trình tạo ra mẫu thử nghiệm của sản phẩm trước khi sản xuất hàng loạt. Các tình huống điển hình bao gồm thuyết trình về sản phẩm, nghiên cứu phát triển và diễn đàn đổi mới công nghệ.