Bản dịch của từ Prototyping trong tiếng Việt

Prototyping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prototyping (Noun)

01

Việc tạo ra nhanh chóng các nguyên mẫu của một sản phẩm mới nhằm mục đích trình diễn và nghiên cứu.

The rapid creation of prototypes of a new product for demonstration and research purposes.

Ví dụ

Prototyping is crucial for testing new social media features.

Việc tạo mẫu nguyên mẫu là quan trọng để thử nghiệm các tính năng mạng xã hội mới.

Not prioritizing prototyping may lead to delays in social platform development.

Không ưu tiên tạo mẫu nguyên mẫu có thể dẫn đến trì hoãn trong việc phát triển nền tảng xã hội.

Is prototyping an effective strategy for improving user engagement on social platforms?

Việc tạo mẫu nguyên mẫu có phải là một chiến lược hiệu quả để cải thiện sự tương tác của người dùng trên các nền tảng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prototyping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prototyping

Không có idiom phù hợp