Bản dịch của từ Provenance trong tiếng Việt
Provenance

Provenance (Noun)
The provenance of the artifact was traced back to ancient Greece.
Nguồn gốc của hiện vật được truy tìm về Hy Lạp cổ đại.
She researched the provenance of the rare painting for her thesis.
Cô ấy nghiên cứu nguồn gốc của bức tranh hiếm cho luận văn của mình.
The museum displayed a document detailing the provenance of the sculpture.
Bảo tàng trưng bày một tài liệu chi tiết về nguồn gốc của tác phẩm điêu khắc.
Họ từ
Từ "provenance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là xuất xứ hoặc nguồn gốc của một vật phẩm, đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc đồ cổ. Từ này thường được sử dụng để xác định lịch sử và tầng lớp văn hóa của tác phẩm. Trong tiếng Anh, "provenance" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, nghĩa của từ không thay đổi giữa hai phiên bản.
Từ "provenance" xuất phát từ tiếng Latin "provenire", có nghĩa là "đến từ" hoặc "xuất phát". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này được chuyển thể thành "provenance", biểu thị nguồn gốc hoặc nơi xuất xứ của một vật thể. Lịch sử từ này gắn liền với lĩnh vực nghệ thuật và bảo tàng, nơi việc xác định nguồn gốc của tác phẩm có ý nghĩa quan trọng. Ngày nay, "provenance" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc lịch sử bất kỳ vật phẩm nào, thể hiện tầm quan trọng của việc xác thực nguồn gốc trong bối cảnh hiện đại.
Từ "provenance" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử nghệ thuật hoặc khảo cổ học, khi thảo luận về nguồn gốc của một tác phẩm. Trong phần Nói và Viết, "provenance" có thể được sử dụng trong các bài luận về văn hóa hoặc nghiên cứu học thuật để nhấn mạnh tính xác thực và nguồn gốc của dữ liệu hoặc sản phẩm. Từ này chủ yếu được áp dụng trong văn cảnh học thuật, nghệ thuật và bảo tàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



