Bản dịch của từ Prove trong tiếng Việt

Prove

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prove(Verb)

prˈuːv
ˈpruv
01

Chứng minh bằng chứng cứ hoặc lập luận

To demonstrate by evidence or argument

Ví dụ
02

Để chứng minh hoặc xác nhận bằng lý do hoặc bằng chứng.

To show or prove by reason or evidence

Ví dụ
03

Để xác minh sự thật hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó thông qua bằng chứng hoặc lập luận.

To establish the truth or validity of something through evidence or argument

Ví dụ