Bản dịch của từ Proves trong tiếng Việt
Proves

Proves (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chứng minh.
Thirdperson singular simple present indicative of prove.
Research proves that social media affects mental health negatively.
Nghiên cứu chứng minh rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
The study does not prove a direct link between income and happiness.
Nghiên cứu không chứng minh được mối liên hệ trực tiếp giữa thu nhập và hạnh phúc.
Does the survey prove that community support improves well-being?
Khảo sát có chứng minh rằng sự hỗ trợ cộng đồng cải thiện phúc lợi không?
Dạng động từ của Proves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proving |
Họ từ
Từ "proves" là dạng số ít hiện tại của động từ "prove", có nghĩa là chứng minh hoặc xác nhận một điều gì đó là đúng hoặc có giá trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "prove" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và khoa học, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được dùng trong các bối cảnh xã hội và triết học. Cả hai biến thể đều đồng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm đầu tiên trong tiếng Anh Anh và trong âm giữa trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "proves" xuất phát từ động từ Latin "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "được chứng minh". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "proves" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và khoa học, liên quan đến việc xác nhận tính đúng đắn hoặc khả thi của một ý tưởng, giả thuyết. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc "proves" ám chỉ hành động cung cấp bằng chứng và xác nhận.
Từ "proves" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần cung cấp bằng chứng hoặc lập luận để chứng minh quan điểm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, nghiên cứu, hoặc bài báo liên quan đến chứng minh quan điểm hay giả thuyết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật và pháp lý, nơi việc chứng minh là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



