Bản dịch của từ Provide coverage trong tiếng Việt
Provide coverage

Provide coverage (Verb)
The government will provide coverage for low-income families in 2024.
Chính phủ sẽ cung cấp bảo hiểm cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2024.
They do not provide coverage for mental health services currently.
Họ không cung cấp bảo hiểm cho dịch vụ sức khỏe tâm thần hiện tại.
Will the school provide coverage for all students during emergencies?
Trường sẽ cung cấp bảo hiểm cho tất cả học sinh trong trường hợp khẩn cấp không?
The government will provide coverage for low-income families in 2024.
Chính phủ sẽ cung cấp bảo hiểm cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2024.
The new policy does not provide coverage for pre-existing conditions.
Chính sách mới không cung cấp bảo hiểm cho các tình trạng đã có trước.
Will the new healthcare plan provide coverage for mental health services?
Chương trình chăm sóc sức khỏe mới có cung cấp bảo hiểm cho dịch vụ sức khỏe tâm thần không?
Cụm từ "provide coverage" mang nghĩa chỉ việc cung cấp thông tin, bảo vệ hoặc hỗ trợ trong một bối cảnh nào đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, bảo hiểm hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm do giọng địa phương. Ở dạng viết, không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng người nói tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều ngôn ngữ giản lược hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


