Bản dịch của từ Provide coverage trong tiếng Việt
Provide coverage
Verb
Provide coverage (Verb)
pɹəvˈaɪd kˈʌvɚədʒ
pɹəvˈaɪd kˈʌvɚədʒ
Cụm từ "provide coverage" mang nghĩa chỉ việc cung cấp thông tin, bảo vệ hoặc hỗ trợ trong một bối cảnh nào đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, bảo hiểm hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm do giọng địa phương. Ở dạng viết, không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng người nói tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều ngôn ngữ giản lược hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] On the other hand, I am of the opinion that it is necessary for TV channels to equal for both genders [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] However, I am of the opinion that it is necessary for television channels to equal sports for both genders [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Reasons for the dominance of men sports programs on television: Reasons why we should equal sports for both genders [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Idiom with Provide coverage
Không có idiom phù hợp