Bản dịch của từ Provide coverage trong tiếng Việt

Provide coverage

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide coverage (Verb)

pɹəvˈaɪd kˈʌvɚədʒ
pɹəvˈaɪd kˈʌvɚədʒ
01

Cung cấp hoặc cung ứng một cái gì đó cần thiết.

To supply or make available something that is needed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cung cấp bảo hiểm chống lại các rủi ro nhất định.

To supply insurance against certain risks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provide coverage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] On the other hand, I am of the opinion that it is necessary for TV channels to equal for both genders [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, I am of the opinion that it is necessary for television channels to equal sports for both genders [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Reasons for the dominance of men sports programs on television: Reasons why we should equal sports for both genders [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Provide coverage

Không có idiom phù hợp