Bản dịch của từ Provide for trong tiếng Việt
Provide for

Provide for (Phrase)
The charity will provide food for the homeless in December.
Tổ chức từ thiện sẽ cung cấp thực phẩm cho người vô gia cư vào tháng Mười Hai.
They do not provide shelter for families in need.
Họ không cung cấp chỗ ở cho các gia đình cần giúp đỡ.
Will the government provide support for low-income families?
Chính phủ sẽ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp không?
Cụm từ "provide for" có nghĩa là cung cấp, bảo đảm hoặc hỗ trợ cho một người hoặc một nhóm nào đó về nhu cầu vật chất, tinh thần hoặc tài chính. Trong tiếng Anh, "provide for" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường liên quan nhiều hơn đến bảo trợ xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng trong ngữ cảnh cá nhân và thương mại nhiều hơn.
Cụm từ "provide for" bắt nguồn từ tiếng Latin "providere", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "videre" có nghĩa là "nhìn thấy". Từ này ban đầu mang nghĩa "để chuẩn bị" hoặc "để nhìn thấy trước", thể hiện ý tưởng về việc chuẩn bị cho tương lai. Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ hành động cung cấp, hỗ trợ hoặc bảo đảm những nhu cầu cần thiết, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh cá nhân và xã hội.
Cụm từ "provide for" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất trung bình. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để mô tả việc cung cấp thông tin, tài nguyên hoặc hỗ trợ cho một mục đích cụ thể. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong bối cảnh kinh tế, xã hội, hoặc pháp luật, khi thảo luận về việc đảm bảo nhu cầu hoặc quyền lợi cho cá nhân hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



