Bản dịch của từ Provide for trong tiếng Việt

Provide for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide for (Phrase)

pɹəvˈaɪd fɑɹ
pɹəvˈaɪd fɑɹ
01

Làm cho cái gì đó có sẵn cho ai đó sử dụng hoặc có, hoặc mang cái gì đó đến cho ai đó.

To make something available for someone to use or have or to bring something to someone.

Ví dụ

The charity will provide food for the homeless in December.

Tổ chức từ thiện sẽ cung cấp thực phẩm cho người vô gia cư vào tháng Mười Hai.

They do not provide shelter for families in need.

Họ không cung cấp chỗ ở cho các gia đình cần giúp đỡ.

Will the government provide support for low-income families?

Chính phủ sẽ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provide for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The diagram illustrates the intricate process of the carbon cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Firstly, restaurants a special and memorable atmosphere that enhances the celebratory experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] From an environmental perspective, plants can purify the air and shade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] These sports opportunities for physical activity, team building, and competition [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Provide for

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.