Bản dịch của từ Providently trong tiếng Việt
Providently

Providently (Adverb)
They saved money providently for their children's education expenses.
Họ tiết kiệm tiền một cách khôn ngoan cho việc học của con cái.
The community did not providently prepare for the coming economic crisis.
Cộng đồng đã không chuẩn bị khôn ngoan cho cuộc khủng hoảng kinh tế sắp tới.
Did the city plan providently for future housing needs?
Thành phố có lên kế hoạch khôn ngoan cho nhu cầu nhà ở trong tương lai không?
Họ từ
Từ "providently" là một trạng từ, mang nghĩa là một cách thận trọng, có tính toán hay có sự lo lắng cho tương lai. Từ này xuất phát từ danh từ "providence", ám chỉ đến sự quan tâm và chuẩn bị cho những khó khăn có thể xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "providently" được sử dụng tương tự với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh văn phong.
Từ "providently" xuất phát từ gốc Latin "providens", nghĩa là "nhìn xa trông rộng", từ động từ "providere", bao gồm "pro-" (trước) và "videre" (nhìn). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, liên quan đến hành động chuẩn bị hoặc lập kế hoạch cho tương lai. Nghĩa hiện tại của "providently" nhấn mạnh sự khôn ngoan trong việc quản lý tài chính và tài nguyên, phản ánh khả năng dự lường và cân nhắc kỹ lưỡng trong quyết định.
Từ "providently" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh tài chính và quản lý chi tiêu có thể được thảo luận. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc diễn thuyết liên quan đến lập kế hoạch và quyết định thông minh, nhấn mạnh đến sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tầm nhìn xa. Sự sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của tư duy chiến lược trong các ngữ cảnh kinh doanh và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp