Bản dịch của từ Provine trong tiếng Việt
Provine

Provine (Verb)
Farmers in the past provined vines to grow more grapes.
Nông dân trong quá khứ provined cây nho để trồng nhiều nho hơn.
The traditional method of provining is no longer commonly practiced.
Phương pháp truyền thống provining không còn được thực hành phổ biến nữa.
Vineyards used to provine to expand their grape production.
Những vườn nho trước đây provine để mở rộng sản xuất nho của họ.
Từ "provine" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có nghĩa rõ ràng được công nhận trong từ điển chuẩn. Có thể đây là một hình thức sai chính tả của từ "province", có nghĩa là "tỉnh" hoặc "khu vực". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, khi "province" có thể chỉ đơn thuần là một khu vực hành chính ở một số quốc gia hoặc đề cập đến một lĩnh vực cụ thể trong nghiên cứu.
Từ "provine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "provinciā", nghĩa là "tỉnh" hoặc "vùng lãnh thổ". Trong tiếng Latin, "pro" có nghĩa là "trước" hoặc "trong", và "vincia" có nghĩa là "ràng buộc" hoặc "trói buộc". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình phân chia lãnh thổ thành các khu vực quản lý. Hiện tại, "provine" được sử dụng để chỉ các đơn vị hành chính có chức năng tương tự, thể hiện sự liên kết giữa địa lý và quản lý hành chính.
Từ "province" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về địa lý, văn hóa và chính trị. Trong các văn cảnh khác, "province" thường được sử dụng để chỉ khu vực hành chính trong một quốc gia hoặc để mô tả lĩnh vực chuyên môn trong một ngành học cụ thể, như "money management is the province of economists". Việc hiểu và sử dụng từ này có thể giúp thí sinh nắm bắt các nội dung liên quan trong các bài thi và giao tiếp học thuật.