Bản dịch của từ Provocateur trong tiếng Việt
Provocateur
Provocateur (Noun)
Người gây rắc rối, gây chia rẽ hoặc xúi giục người khác hành động, đặc biệt vì lý do chính trị.
A person who provokes trouble causes dissension or incites others to action especially for political reasons.
The provocateur disrupted the peaceful protest with his inflammatory remarks.
Kẻ chọc giận đã làm gián đoạn cuộc biểu tình bình yên bằng lời phát ngôn kích động của mình.
She refused to engage with the provocateur to avoid escalating the conflict.
Cô ấy từ chối tương tác với kẻ chọc giận để tránh leo thang xung đột.
Did the provocateur intentionally stir up trouble during the demonstration?
Liệu kẻ chọc giận có cố ý gây rối trong cuộc biểu tình không?
Họ từ
Từ "provocateur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là người kích thích, khêu gợi hoặc khơi dậy hành động, thường trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thường không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói và viết, "provocateur" thường chỉ những cá nhân có ý định gây tranh cãi hoặc xung đột, thường nhằm thúc đẩy một mục đích hoặc quan điểm nào đó.
Từ "provocateur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "provocare", có nghĩa là "kích thích" hay "khiêu khích". Trong tiếng Pháp, "provocateur" được sử dụng để chỉ người có hành động khiêu khích hoặc khơi dậy phản ứng từ người khác. Lịch sử của từ này liên quan đến các hoạt động chính trị và xã hội, khi nó mô tả những cá nhân có nhiệm vụ gây rối loạn hoặc thử thách định kiến. Ngày nay, "provocateur" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những người khơi gợi tranh luận hoặc phản ứng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "provocateur" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về truyền thông, văn hóa hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người nhằm mục đích khiêu khích, kích thích phản ứng từ người khác, đặc biệt trong các tình huống tranh luận hay biểu tình. Từ này thường gặp trong các bài viết phê bình văn học, phân tích truyền thông hoặc các nghiên cứu về xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp