Bản dịch của từ Provost marshal trong tiếng Việt
Provost marshal

Provost marshal (Noun)
The provost marshal ensured safety during the community event last Saturday.
Provost marshal đảm bảo an toàn trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The provost marshal did not attend the social gathering last week.
Provost marshal đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did the provost marshal oversee the festival security last month?
Provost marshal có giám sát an ninh lễ hội tháng trước không?
Từ "provost marshal" chỉ một vị trí trong quân đội và lực lượng an ninh, thường có nhiệm vụ duy trì trật tự, giám sát quân đội và điều tra các hành vi vi phạm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "provost marshal" có thể thường được thấy trong bối cảnh chính quyền quân sự và công lý quân sự, nhấn mạnh vai trò của họ trong đảm bảo kỷ luật và trật tự trong quân đội.
Từ "provost marshal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "provost" (từ "prévôt") và tiếng Latinh "praepositus", có nghĩa là người đứng đầu hoặc giám sát. Từ này được sử dụng để chỉ vị trí lãnh đạo trong quân đội, chịu trách nhiệm quản lý an ninh và trật tự. Vào thế kỷ 14, danh từ này đã trở nên phổ biến trong các văn bản pháp lý, liên quan đến sự kiểm soát và thi hành pháp luật, tạo nền tảng cho nghĩa hiện tại liên quan đến quyền lực và bảo vệ trật tự trong quân sự.
Từ "provost marshal" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến quân sự hoặc an ninh. Trong IELTS Listening và Speaking, nó có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về hệ thống quân đội hoặc quản lý an ninh. Trong Writing và Reading, từ này thường liên quan đến các tài liệu hoặc bài viết về lịch sử quân đội, lĩnh vực luật pháp. Từ này phổ biến hơn trong môi trường học thuật và nghề nghiệp liên quan đến quân sự và chính quyền.