Bản dịch của từ Provost marshal trong tiếng Việt

Provost marshal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provost marshal (Noun)

pɹˈɑvəst mˈɑɹʃl
pɹˈɑvəst mˈɑɹʃl
01

Người đứng đầu quân cảnh trong trại hoặc tại ngũ.

The head of military police in camp or on active service.

Ví dụ

The provost marshal ensured safety during the community event last Saturday.

Provost marshal đảm bảo an toàn trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The provost marshal did not attend the social gathering last week.

Provost marshal đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did the provost marshal oversee the festival security last month?

Provost marshal có giám sát an ninh lễ hội tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provost marshal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provost marshal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.