Bản dịch của từ Pseudocoelomate trong tiếng Việt
Pseudocoelomate

Pseudocoelomate (Adjective)
Có hoặc có bản chất là một pseudocoelom; thuộc về, có đặc điểm hoặc chỉ định động vật không xương sống thuộc nhóm pseudocoelomata.
Having or of the nature of a pseudocoelom belonging to characteristic of or designating invertebrates of the group pseudocoelomata.
Pseudocoelomate organisms include roundworms, which are common in various habitats.
Các sinh vật pseudocoelomate bao gồm giun tròn, phổ biến ở nhiều môi trường.
Pseudocoelomate animals do not have a true coelom like earthworms.
Các động vật pseudocoelomate không có coelom thật như giun đất.
Are all invertebrates pseudocoelomate, or are there other types?
Tất cả động vật không xương sống có phải là pseudocoelomate không, hay có loại khác?
Pseudocoelomate (Noun)
Một sinh vật thuộc nhóm pseudocoelomata.
An organism of the group pseudocoelomata.
The nematode is a common pseudocoelomate found in many soils.
Giun tròn là một loài pseudocoelomate phổ biến có trong nhiều loại đất.
Earthworms are not pseudocoelomate organisms; they have a true coelom.
Giun đất không phải là sinh vật pseudocoelomate; chúng có một khoang thật.
Are all roundworms classified as pseudocoelomate in biology?
Tất cả giun tròn có được phân loại là pseudocoelomate trong sinh học không?
Pseudocoelomate là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các sinh vật có khoang cơ thể giả (pseudocoel) không được bao bọc hoàn toàn bởi lớp mesoderm. Khoang này giữa lớp biểu mô bên ngoài và ống tiêu hóa cho phép lưu trữ chất lỏng và cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho các cơ quan. Các đại diện của nhóm này chủ yếu bao gồm các loài như giun tròn (Nematoda). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ.
Từ "pseudocoelomate" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "pseudo" có nghĩa là "giả" và "coelomate" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "koilos", nghĩa là "rỗng" hoặc "khoang". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các loài động vật có khoang cơ thể giả, không hoàn toàn được bao bọc bởi lớp mesoderm. Sự phát triển của khái niệm này liên quan đến việc phân loại động vật theo cấu trúc cơ thể, phản ánh sự tiến hóa trong hệ thống phân loại động vật.
Từ "pseudocoelomate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và sinh học. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các khóa học về động vật học hoặc sinh học phát triển để mô tả các loại động vật có khoang giả (pseudocoelom) giữa lớp trung mô và lớp biểu mô. Sử dụng chính của từ này thường gặp trong bài viết học thuật và tài liệu chuyên ngành liên quan đến sinh vật học.