Bản dịch của từ Psychiatric hospital trong tiếng Việt

Psychiatric hospital

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychiatric hospital (Noun)

sˌaɪkiˈætɹɨk hˈɑspˌɪtəl
sˌaɪkiˈætɹɨk hˈɑspˌɪtəl
01

Một bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị cho những người bị rối loạn sức khỏe tâm thần.

A hospital that provides care and treatment for people with mental health disorders.

Ví dụ

Many patients find comfort in the psychiatric hospital's supportive environment.

Nhiều bệnh nhân tìm thấy sự an ủi trong môi trường hỗ trợ của bệnh viện tâm thần.

Not everyone understands the importance of a psychiatric hospital for recovery.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của bệnh viện tâm thần cho sự hồi phục.

Is the psychiatric hospital located near downtown useful for local residents?

Bệnh viện tâm thần gần trung tâm thành phố có hữu ích cho cư dân địa phương không?

Psychiatric hospital (Adjective)

sˌaɪkiˈætɹɨk hˈɑspˌɪtəl
sˌaɪkiˈætɹɨk hˈɑspˌɪtəl
01

Liên quan đến hoặc được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần.

Relating to or used for the treatment of mental illness.

Ví dụ

The psychiatric hospital treated over 100 patients last year.

Bệnh viện tâm thần đã điều trị hơn 100 bệnh nhân năm ngoái.

They do not allow visitors in the psychiatric hospital after 6 PM.

Họ không cho phép khách thăm bệnh viện tâm thần sau 6 giờ tối.

Is the psychiatric hospital in our city accepting new patients?

Bệnh viện tâm thần trong thành phố chúng ta có nhận bệnh nhân mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychiatric hospital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychiatric hospital

Không có idiom phù hợp