Bản dịch của từ Psychiatric hospital trong tiếng Việt
Psychiatric hospital

Psychiatric hospital (Noun)
Many patients find comfort in the psychiatric hospital's supportive environment.
Nhiều bệnh nhân tìm thấy sự an ủi trong môi trường hỗ trợ của bệnh viện tâm thần.
Not everyone understands the importance of a psychiatric hospital for recovery.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của bệnh viện tâm thần cho sự hồi phục.
Is the psychiatric hospital located near downtown useful for local residents?
Bệnh viện tâm thần gần trung tâm thành phố có hữu ích cho cư dân địa phương không?
Psychiatric hospital (Adjective)
The psychiatric hospital treated over 100 patients last year.
Bệnh viện tâm thần đã điều trị hơn 100 bệnh nhân năm ngoái.
They do not allow visitors in the psychiatric hospital after 6 PM.
Họ không cho phép khách thăm bệnh viện tâm thần sau 6 giờ tối.
Is the psychiatric hospital in our city accepting new patients?
Bệnh viện tâm thần trong thành phố chúng ta có nhận bệnh nhân mới không?
Bệnh viện tâm thần là cơ sở y tế chuyên cung cấp dịch vụ điều trị và chăm sóc cho những người mắc rối loạn tâm thần. Tại các bệnh viện này, bệnh nhân thường được đánh giá và điều trị bằng các phương pháp như tâm lý học, thuốc men và liệu pháp hành vi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng cụm từ trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ "psychiatric hospital" xuất phát từ hai từ trong tiếng Hy Lạp cổ: "psyche" (tâm hồn, tâm trí) và "iatros" (bác sĩ). Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Latinh và sau đó được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19. Bệnh viện tâm thần, theo định nghĩa hiện tại, là cơ sở y tế chuyên điều trị các rối loạn tâm thần, phản ánh sự phát triển của ngành tâm lý học và nhu cầu điều trị chuyên biệt cho người bị bệnh tâm thần trong xã hội.
Từ "psychiatric hospital" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu có thể được tìm thấy trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm thần và y tế. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về điều trị tâm thần, hỗ trợ người bệnh và hệ thống y tế. Các tình huống phổ biến bao gồm báo cáo nghiên cứu, bài viết về sức khỏe cộng đồng và trong các cuộc phỏng vấn chuyên môn về điều trị tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp