Bản dịch của từ Psychobiology trong tiếng Việt

Psychobiology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychobiology (Noun)

saɪkoʊbaɪˈɑlədʒi
saɪkoʊbaɪˈɑlədʒi
01

Ngành khoa học nghiên cứu cơ sở sinh học của hành vi và hiện tượng tinh thần.

The branch of science that deals with the biological basis of behaviour and mental phenomena.

Ví dụ

Psychobiology helps us understand social behaviors in group settings.

Tâm sinh học giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong nhóm.

Psychobiology does not explain every aspect of social interactions.

Tâm sinh học không giải thích mọi khía cạnh của tương tác xã hội.

How does psychobiology influence our understanding of social relationships?

Tâm sinh học ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychobiology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychobiology

Không có idiom phù hợp