Bản dịch của từ Psychogenic trong tiếng Việt

Psychogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychogenic (Adjective)

saɪkoʊdʒˈɛnɪk
saɪkoʊdʒˈɛnɪk
01

Có nguồn gốc hoặc nguyên nhân tâm lý hơn là vật lý.

Having a psychological origin or cause rather than a physical one.

Ví dụ

Many social issues are psychogenic, stemming from mental health problems.

Nhiều vấn đề xã hội có nguồn gốc tâm lý, xuất phát từ vấn đề sức khỏe tâm thần.

Psychogenic disorders do not have physical causes, but can affect behavior.

Rối loạn tâm lý không có nguyên nhân vật lý, nhưng có thể ảnh hưởng đến hành vi.

Are psychogenic factors often overlooked in social research studies?

Các yếu tố tâm lý có thường bị bỏ qua trong các nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychogenic

Không có idiom phù hợp