Bản dịch của từ Psychogenic trong tiếng Việt
Psychogenic

Psychogenic (Adjective)
Many social issues are psychogenic, stemming from mental health problems.
Nhiều vấn đề xã hội có nguồn gốc tâm lý, xuất phát từ vấn đề sức khỏe tâm thần.
Psychogenic disorders do not have physical causes, but can affect behavior.
Rối loạn tâm lý không có nguyên nhân vật lý, nhưng có thể ảnh hưởng đến hành vi.
Are psychogenic factors often overlooked in social research studies?
Các yếu tố tâm lý có thường bị bỏ qua trong các nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Psychogenic là một tính từ mô tả những rối loạn hoặc triệu chứng phát sinh từ yếu tố tâm lý, thay vì từ nguyên nhân sinh lý hay bệnh lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và y học tâm thần để chỉ các tình trạng như cơn đau, lo âu hay trầm cảm mà không có nguyên nhân vật lý rõ ràng. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "psychogenic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "psyche" có nghĩa là tâm hồn hoặc tâm trí và "genic" từ tiếng Hy Lạp "genes", có nghĩa là xuất phát từ hoặc gây ra. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 khi các nhà khoa học tâm lý khám phá mối liên hệ giữa tâm lý và các triệu chứng cơ thể. Hiện tại, "psychogenic" được sử dụng để chỉ những tình trạng hoặc triệu chứng có nguồn gốc từ tâm lý, nhấn mạnh vai trò của tâm trí trong sức khỏe thể chất.
Từ "psychogenic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Listening và Speaking, nơi từ vựng phổ biến hơn thường được ưa chuộng. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc y học, đặc biệt khi thảo luận về các rối loạn tâm lý không có nguyên nhân vật lý rõ ràng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "psychogenic" thường xuất hiện trong các nghiên cứu, bài báo khoa học và thảo luận về các triệu chứng tâm lý và tác động của tâm lý đến sức khỏe thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp