Bản dịch của từ Psychoneuroimmunology trong tiếng Việt

Psychoneuroimmunology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychoneuroimmunology (Noun)

sˌaɪkənˌoʊmɝdʒəwˈɑmiəli
sˌaɪkənˌoʊmɝdʒəwˈɑmiəli
01

Nghiên cứu về ảnh hưởng của tâm trí đến sức khỏe và khả năng chống lại bệnh tật.

The study of the effect of the mind on health and resistance to disease.

Ví dụ

Psychoneuroimmunology explores how thoughts affect health and illness resistance.

Nghiên cứu tâm lý miễn dịch tìm hiểu cách suy nghĩ ảnh hưởng đến sức khỏe.

Psychoneuroimmunology does not ignore the role of stress in disease.

Nghiên cứu tâm lý miễn dịch không bỏ qua vai trò của căng thẳng trong bệnh tật.

How does psychoneuroimmunology explain the mind-body connection in health?

Nghiên cứu tâm lý miễn dịch giải thích mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychoneuroimmunology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychoneuroimmunology

Không có idiom phù hợp