Bản dịch của từ Psychotropic trong tiếng Việt

Psychotropic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychotropic (Adjective)

saɪkoʊtɹˈɑpɪk
saɪkoʊtɹˈɑpɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các loại thuốc ảnh hưởng đến trạng thái tinh thần của một người.

Relating to or denoting drugs that affect a persons mental state.

Ví dụ

Many psychotropic medications help people manage their anxiety and depression.

Nhiều loại thuốc tâm thần giúp mọi người quản lý lo âu và trầm cảm.

Psychotropic drugs do not always work for every individual in society.

Thuốc tâm thần không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong xã hội.

Are psychotropic substances widely used in modern mental health treatments?

Các chất tâm thần có được sử dụng rộng rãi trong điều trị sức khỏe tâm thần hiện đại không?

Psychotropic medications can help treat mental health conditions effectively.

Thuốc tác động vào tâm trí có thể giúp điều trị tình trạng sức khỏe tâm thần một cách hiệu quả.

Avoid consuming psychotropic substances before the IELTS exam for clear thinking.

Hãy tránh tiêu thụ các chất tác động vào tâm trí trước kỳ thi IELTS để suy nghĩ rõ ràng.

Psychotropic (Noun)

saɪkoʊtɹˈɑpɪk
saɪkoʊtɹˈɑpɪk
01

Một loại thuốc hướng tâm thần.

A psychotropic drug.

Ví dụ

Many psychotropic medications help people manage their mental health conditions.

Nhiều loại thuốc tâm thần giúp mọi người quản lý tình trạng sức khỏe tâm thần.

Psychotropic drugs do not always work for everyone in social settings.

Thuốc tâm thần không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong bối cảnh xã hội.

Are psychotropic substances commonly discussed in social work programs today?

Các chất tâm thần có thường được thảo luận trong chương trình công tác xã hội không?

Psychotropic drugs can have side effects like drowsiness and dizziness.

Thuốc tác động vào tâm thần có thể gây ra tác dụng phụ như buồn ngủ và chóng mặt.

Some people may not respond well to psychotropic medications.

Một số người có thể không phản ứng tốt với các loại thuốc tác động vào tâm thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychotropic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychotropic

Không có idiom phù hợp