Bản dịch của từ Public address trong tiếng Việt
Public address

Public address (Noun)
The mayor delivered a public address about community safety last week.
Thị trưởng đã có một bài phát biểu công khai về an toàn cộng đồng tuần trước.
Many citizens did not attend the public address on social issues.
Nhiều công dân đã không tham dự bài phát biểu công khai về các vấn đề xã hội.
Will the governor's public address address the rising unemployment rates?
Bài phát biểu công khai của thống đốc có đề cập đến tỷ lệ thất nghiệp tăng không?
Cụm từ "public address" chỉ đến hành động phát biểu hoặc trình bày trước một nhóm đông người, thường trong các sự kiện chính trị, xã hội hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "public address system" (hệ thống phát thanh công cộng) được sử dụng để truyền tải âm thanh tới một đối tượng lớn. Ở Anh và Mỹ, ngữ nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, "public address" có thể nhấn mạnh hơn vào về mặt lễ nghi và chính thức so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "public address" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "publicus" có nghĩa là "công cộng" và "adires" có nghĩa là "đến" hoặc "gần". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bài phát biểu được thực hiện trước đám đông, nhằm chia sẻ thông tin hoặc ý kiến về các vấn đề công cộng. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong việc sử dụng hiện đại, ngụ ý rằng thông điệp được chuyển tải tới một nhóm người lớn và có tính chất công khai.
Cụm từ "public address" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các bài nói chuyện hoặc thông báo. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm từ này khi thảo luận về vai trò của diễn giả. Đối với phần Đọc, nó thường gặp trong văn bản liên quan đến các sự kiện công cộng. Cuối cùng, trong Viết, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả một bài phát biểu hoặc sự kiện liên quan đến "public address". Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao tiếp công cộng, hội thảo, và các sự kiện chính trị.