Bản dịch của từ Public consciousness trong tiếng Việt
Public consciousness
Public consciousness (Noun)
Nhận thức hoặc nhận thức về những gì đang diễn ra trên thế giới, đặc biệt khi nó liên quan đến dư luận hoặc các vấn đề xã hội.
The awareness or perception of what is going on in the world especially as it pertains to public opinion or societal issues.
Public consciousness about climate change has grown significantly in recent years.
Ý thức cộng đồng về biến đổi khí hậu đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.
Public consciousness does not always reflect the true societal issues we face.
Ý thức cộng đồng không phải lúc nào cũng phản ánh đúng những vấn đề xã hội mà chúng ta gặp phải.
How can we raise public consciousness regarding mental health in schools?
Làm thế nào để nâng cao ý thức cộng đồng về sức khỏe tâm thần trong trường học?
"Công chúng ý thức" đề cập đến nhận thức tập thể và những giá trị, quan điểm chung của một xã hội hoặc cộng đồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học và tâm lý học để phân tích cách mà các vấn đề xã hội được nhận thức và phản ứng bởi cộng đồng. Trong bối cảnh này, công chúng ý thức có thể ảnh hưởng đến chính sách, hành vi xã hội và sự thay đổi văn hóa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, mặc dù bối cảnh và cách diễn đạt có thể khác nhau.
Cụm từ "public consciousness" xuất phát từ hai thành tố là "public" và "consciousness". "Public" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "publicus", mang nghĩa "thuộc về dân chúng", trong khi "consciousness" được hình thành từ tiếng Latinh "conscientia", chỉ trạng thái nhận thức và hiểu biết. Lịch sử phát triển của cụm từ này liên quan đến sự phát triển của tư tưởng xã hội, nhấn mạnh vai trò của nhận thức tập thể trong việc hình thành các giá trị và niềm tin chung, từ đó ảnh hưởng đến hành vi và quyết định xã hội.
Cụm từ "public consciousness" xuất hiện với tần suất cao trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến xã hội, chính trị và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả nhận thức tập thể về các vấn đề xã hội, như biến đổi khí hậu, bình đẳng giới và quyền con người. Sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, truyền thông, và báo chí, "public consciousness" nhấn mạnh vai trò của ý thức cộng đồng trong việc định hình chính sách và hành động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp