Bản dịch của từ Public debt trong tiếng Việt
Public debt
Public debt (Noun)
Tổng số tiền mà chính phủ một quốc gia đã vay, thường là từ các ngân hàng và các chính phủ khác.
The total amount of money that a countrys government has borrowed usually from banks and other governments.
The United States' public debt reached $31 trillion in 2022.
Nợ công của Hoa Kỳ đã đạt 31 nghìn tỷ đô la vào năm 2022.
Many citizens do not understand public debt's impact on social programs.
Nhiều công dân không hiểu tác động của nợ công đến các chương trình xã hội.
Is public debt a serious issue in developing countries like Vietnam?
Nợ công có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?
Public debt (Noun Countable)
The public debt of the United States reached 31 trillion dollars in 2023.
Nợ công của Hoa Kỳ đã đạt 31 triệu tỷ đô la vào năm 2023.
The public debt does not decrease despite government spending cuts.
Nợ công không giảm mặc dù chính phủ cắt giảm chi tiêu.
Is public debt a serious issue for developing countries like Vietnam?
Nợ công có phải là vấn đề nghiêm trọng đối với các nước đang phát triển như Việt Nam không?
Nợ công là tổng số tiền mà một chính phủ phải vay mượn để tài trợ cho các hoạt động chi tiêu công. Khái niệm này thường được hiểu là số nợ mà chính phủ nợ các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Nợ công thường được đo bằng tỷ lệ phần trăm so với GDP và là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của một quốc gia.
Thuật ngữ "public debt" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "publicus" có nghĩa là "thuộc về công chúng" và "debtum" có nghĩa là "nợ". "Public debt" chỉ khoản nợ mà chính phủ hoặc các cơ quan công quyền vay mượn để tài trợ cho các hoạt động công cộng và đầu tư. Trải qua lịch sử, khái niệm này đã phát triển, phản ánh sự tăng trưởng của chính phủ và sự phức tạp trong nền kinh tế hiện đại, đồng thời liên quan mật thiết đến chính sách tài chính và mức độ tín nhiệm của một quốc gia.
Khái niệm "public debt" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Reading, nơi thí sinh thường phải phân tích và bình luận về các vấn đề kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết về tài chính công, các báo cáo kinh tế, và các cuộc thảo luận chính sách, nơi nêu bật ảnh hưởng của nợ công lên sự phát triển kinh tế và chính sách chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp