Bản dịch của từ Public debt trong tiếng Việt

Public debt

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public debt (Noun)

pˈʌblɪk dɛt
pˈʌblɪk dɛt
01

Tổng số tiền mà chính phủ một quốc gia đã vay, thường là từ các ngân hàng và các chính phủ khác.

The total amount of money that a countrys government has borrowed usually from banks and other governments.

Ví dụ

The United States' public debt reached $31 trillion in 2022.

Nợ công của Hoa Kỳ đã đạt 31 nghìn tỷ đô la vào năm 2022.

Many citizens do not understand public debt's impact on social programs.

Nhiều công dân không hiểu tác động của nợ công đến các chương trình xã hội.

Is public debt a serious issue in developing countries like Vietnam?

Nợ công có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?

Public debt (Noun Countable)

pˈʌblɪk dɛt
pˈʌblɪk dɛt
01

Một số tiền mà một công ty nợ.

An amount of money that is owed by a company.

Ví dụ

The public debt of the United States reached 31 trillion dollars in 2023.

Nợ công của Hoa Kỳ đã đạt 31 triệu tỷ đô la vào năm 2023.

The public debt does not decrease despite government spending cuts.

Nợ công không giảm mặc dù chính phủ cắt giảm chi tiêu.

Is public debt a serious issue for developing countries like Vietnam?

Nợ công có phải là vấn đề nghiêm trọng đối với các nước đang phát triển như Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public debt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public debt

Không có idiom phù hợp