Bản dịch của từ Public funds trong tiếng Việt
Public funds

Public funds(Noun)
Tiền mà được thu từ chính phủ hoặc một thực thể công cộng khác cho các mục đích công cộng.
Money that is raised by the government or another public entity for public purposes.
Tài nguyên thu được thông qua thuế và được phân bổ cho các dự án công cộng.
Resources collected through taxes and allocated for public projects.
Tài sản tài chính thuộc sở hữu của nhà nước hoặc thành phố cho các chương trình thành phố.
Financial assets owned by the state or municipality for civic programs.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Quỹ công (public funds) là các khoản tiền được tài trợ bởi chính phủ hoặc các tổ chức công cộng, nhằm phục vụ cho các mục tiêu và dự án phục vụ lợi ích cộng đồng. Quỹ công có thể bao gồm ngân sách liên bang, ngân sách địa phương và các quỹ được tạo ra để chi cho giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng, và các dịch vụ xã hội khác. Cách hiểu và sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Quỹ công (public funds) là các khoản tiền được tài trợ bởi chính phủ hoặc các tổ chức công cộng, nhằm phục vụ cho các mục tiêu và dự án phục vụ lợi ích cộng đồng. Quỹ công có thể bao gồm ngân sách liên bang, ngân sách địa phương và các quỹ được tạo ra để chi cho giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng, và các dịch vụ xã hội khác. Cách hiểu và sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
