Bản dịch của từ Public image trong tiếng Việt
Public image

Public image (Noun)
Cách thức mà một cá nhân hoặc tổ chức được công chúng nhìn nhận.
The way in which a person or organization is perceived by the public.
Her public image as a philanthropist is widely recognized.
Hình ảnh công cộng của cô như một nhà từ thiện được nhiều người công nhận.
The company's public image was tarnished after the scandal.
Hình ảnh công cộng của công ty bị hủy hoại sau vụ bê bối.
Maintaining a positive public image is crucial for social influencers.
Việc duy trì hình ảnh công cộng tích cực là rất quan trọng đối với các người ảnh hưởng xã hội.
Public image (Phrase)
Ấn tượng chung hoặc danh tiếng của một người hoặc tổ chức trong mắt công chúng.
The overall impression or reputation of a person or organization in the eyes of the public.
Her public image as a philanthropist is widely recognized.
Hình ảnh công cộng của cô như một nhà từ thiện được nhiều người công nhận.
The company's public image suffered after the scandal broke out.
Hình ảnh công cộng của công ty bị tổn thương sau khi vụ scandal bùng phát.
Maintaining a positive public image is crucial for social influencers.
Việc duy trì hình ảnh công cộng tích cực là rất quan trọng đối với các người ảnh hưởng xã hội.
Hình ảnh công chúng (public image) là khái niệm chỉ cách mà một cá nhân, tổ chức hoặc thương hiệu được nhận thức và đánh giá bởi công chúng. Hình ảnh này có thể bị tác động bởi các phương tiện truyền thông, hoạt động quảng bá và hành vi thực tế của chủ thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này thường được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa hoặc truyền thông cụ thể.
Thuật ngữ "public image" có nguồn gốc từ tiếng Latin "publicus", nghĩa là "công cộng", và "imago", có nghĩa là "hình ảnh". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của khái niệm, biểu thị cách mà một cá nhân, tổ chức hoặc thương hiệu được nhận thức bởi công chúng. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này tăng lên trong thế kỷ 20, khi truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức xã hội, dẫn đến việc quản lý và xây dựng hình ảnh công chúng trở thành lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong xã hội.
Thuật ngữ "public image" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về truyền thông, xã hội và quảng cáo. Trong ngữ cảnh này, nó được sử dụng để thảo luận về cách mà cá nhân hoặc tổ chức được công nhận và đánh giá bởi công chúng. Ngoài ra, "public image" còn được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu về quản lý thương hiệu, hình ảnh doanh nghiệp, và các chiến dịch truyền thông xã hội trong các lĩnh vực PR và Marketing.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp