Bản dịch của từ Public image trong tiếng Việt

Public image

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public image (Noun)

pˈʌblɪk ˈɪmɪdʒ
pˈʌblɪk ˈɪmɪdʒ
01

Cách thức mà một cá nhân hoặc tổ chức được công chúng nhìn nhận.

The way in which a person or organization is perceived by the public.

Ví dụ

Her public image as a philanthropist is widely recognized.

Hình ảnh công cộng của cô như một nhà từ thiện được nhiều người công nhận.

The company's public image was tarnished after the scandal.

Hình ảnh công cộng của công ty bị hủy hoại sau vụ bê bối.

Maintaining a positive public image is crucial for social influencers.

Việc duy trì hình ảnh công cộng tích cực là rất quan trọng đối với các người ảnh hưởng xã hội.

Public image (Phrase)

pˈʌblɪk ˈɪmɪdʒ
pˈʌblɪk ˈɪmɪdʒ
01

Ấn tượng chung hoặc danh tiếng của một người hoặc tổ chức trong mắt công chúng.

The overall impression or reputation of a person or organization in the eyes of the public.

Ví dụ

Her public image as a philanthropist is widely recognized.

Hình ảnh công cộng của cô như một nhà từ thiện được nhiều người công nhận.

The company's public image suffered after the scandal broke out.

Hình ảnh công cộng của công ty bị tổn thương sau khi vụ scandal bùng phát.

Maintaining a positive public image is crucial for social influencers.

Việc duy trì hình ảnh công cộng tích cực là rất quan trọng đối với các người ảnh hưởng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public image/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public image

Không có idiom phù hợp