Bản dịch của từ Public press trong tiếng Việt
Public press
Noun [U/C]
Public press (Noun)
pˈʌblɪk pɹɛs
pˈʌblɪk pɹɛs
Ví dụ
The public press reported on the community event last Saturday.
Báo chí công báo cáo về sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
The public press did not cover the local protests this month.
Báo chí công không đưa tin về các cuộc biểu tình địa phương tháng này.
Did the public press highlight the charity drive last week?
Báo chí công đã nhấn mạnh về chiến dịch từ thiện tuần trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Ex: It's extraordinary how hard it is to change the mindset of the and the [...]Trích: Describe a time when someone asked you for your opinion
Idiom with Public press
Không có idiom phù hợp