Bản dịch của từ Public servant trong tiếng Việt
Public servant

Public servant (Noun)
The public servant dedicated his life to serving the community.
Người công chức công cộng dành cả cuộc đời để phục vụ cộng đồng.
Public servants play crucial roles in maintaining law and order.
Các nhân viên công cộng đóng vai trò quan trọng trong duy trì pháp luật và trật tự.
The public servant's duty is to ensure the welfare of citizens.
Nhiệm vụ của công chức công cộng là đảm bảo phúc lợi của công dân.
Cán bộ công chức là thuật ngữ chỉ những cá nhân làm việc cho các cơ quan nhà nước, có nhiệm vụ thực hiện chính sách và phục vụ lợi ích công cộng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dịch là "public servant". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm; tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng trong cả hai dạng. Cán bộ công chức đóng vai trò quan trọng trong quản lý và phát triển xã hội.
Từ "public servant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "serviens", có nghĩa là "phục vụ". Trong bối cảnh lịch sử, vai trò của những người phục vụ công cộng đã phát triển từ thời kỳ cổ đại, nơi họ được xem như những người chịu trách nhiệm quản lý và phục vụ lợi ích của cộng đồng. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ những người làm việc trong khu vực công nhằm cải thiện đời sống xã hội, duy trì trật tự và phát triển cộng đồng.
Thuật ngữ "public servant" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến chính trị, quản lý công và hành chính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về vai trò của chính phủ và công chức. Trong bối cảnh rộng hơn, "public servant" được sử dụng để chỉ những người làm việc trong các tổ chức nhà nước, có trách nhiệm phục vụ cộng đồng và thực hiện chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp