Bản dịch của từ Public servant trong tiếng Việt

Public servant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public servant (Noun)

pəblˈɪskɚnt
pəblˈɪskɚnt
01

Người làm việc cho tiểu bang hoặc chính quyền địa phương, chẳng hạn như thẩm phán hoặc giáo viên.

A person who works for the state or for local government, such as a judge or teacher.

Ví dụ

The public servant dedicated his life to serving the community.

Người công chức công cộng dành cả cuộc đời để phục vụ cộng đồng.

Public servants play crucial roles in maintaining law and order.

Các nhân viên công cộng đóng vai trò quan trọng trong duy trì pháp luật và trật tự.

The public servant's duty is to ensure the welfare of citizens.

Nhiệm vụ của công chức công cộng là đảm bảo phúc lợi của công dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public servant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public servant

Không có idiom phù hợp