Bản dịch của từ Publican trong tiếng Việt

Publican

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Publican (Noun)

pˈʌbləkn̩
pˈʌbləkn̩
01

Người sở hữu hoặc quản lý quán rượu.

A person who owns or manages a pub.

Ví dụ

The publican at The Red Lion is friendly and welcoming.

Nhân viên tại The Red Lion rất thân thiện và nồng nhiệt.

The publican's job involves managing the pub's daily operations.

Công việc của nhân viên bao gồm quản lý hoạt động hàng ngày của quán rượu.

The local publican organizes events to bring the community together.

Nhân viên địa phương tổ chức các sự kiện để gắn kết cộng đồng lại với nhau.

02

(ở thời la mã cổ đại và thời kinh thánh) người thu thuế hoặc người nông dân đóng thuế.

(in ancient roman and biblical times) a collector or farmer of taxes.

Ví dụ

The publican collected taxes in the ancient Roman empire.

Người thu thuế trong đế chế La Mã cổ đại.

The publican was a key figure in biblical tax collection stories.

Người thu thuế là nhân vật chủ chốt trong các câu chuyện thu thuế trong Kinh thánh.

The publican's role in society was crucial for revenue collection.

Vai trò của người thu thuế trong xã hội là rất quan trọng đối với việc thu thuế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/publican/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Publican

Không có idiom phù hợp