Bản dịch của từ Publicity story trong tiếng Việt
Publicity story

Publicity story (Noun)
Thông tin hoặc lời phát biểu với báo chí nhằm cung cấp thông tin và thu hút sự chú ý của công chúng.
Information or a statement made to the press to give information and gain public attention.
The charity released a publicity story about their recent donation campaign.
Tổ chức từ thiện đã phát hành một câu chuyện công khai về chiến dịch quyên góp gần đây.
Many people do not trust publicity stories from large corporations.
Nhiều người không tin vào những câu chuyện công khai từ các tập đoàn lớn.
What is the impact of a publicity story on public opinion?
Câu chuyện công khai có ảnh hưởng gì đến ý kiến công chúng?
Câu chuyện quảng cáo (publicity story) là một loại bài viết hoặc thông điệp được phát triển nhằm tạo sự chú ý hoặc quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện. Thông thường, nó được sử dụng trong truyền thông tiếp thị để làm nổi bật những khía cạnh tích cực và gây ấn tượng cho công chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi ở Anh, "publicity campaign" có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ các chiến dịch quảng cáo tổ chức hơn.
Từ "publicity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "publicitas", có nghĩa là "công cộng" hoặc "sự phổ biến". Từ này phát triển trong ngữ cảnh truyền thông hiện đại, phản ánh sự quan tâm của xã hội đến thông tin được công bố rộng rãi. Đầu thế kỷ 20, "publicity" trở thành một thuật ngữ chính thức trong ngành truyền thông, thể hiện sự quảng bá và thông báo dành cho công chúng. Sự kết hợp giữa phần gốc Latinh và nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của thông tin trong xã hội.
Câu “publicity story” thường xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh truyền thông và marketing, liên quan đến kỹ thuật truyền thông để thu hút sự chú ý từ công chúng. Trong khi đó, phần Viết có thể yêu cầu thí sinh phân tích hoặc viết về tác động của câu chuyện quảng cáo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, quảng cáo và tiếp thị, thường liên quan đến việc xây dựng hình ảnh thương hiệu hoặc mô tả các chiến dịch quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp