Bản dịch của từ Publicizes trong tiếng Việt
Publicizes

Publicizes (Verb)
The campaign publicizes local artists through community events and exhibitions.
Chiến dịch công khai các nghệ sĩ địa phương thông qua sự kiện cộng đồng.
The organization does not publicize its fundraising activities to avoid scrutiny.
Tổ chức không công khai các hoạt động gây quỹ để tránh sự xem xét.
How does the school publicize its programs to attract more students?
Trường làm thế nào để công khai các chương trình thu hút nhiều học sinh hơn?
Dạng động từ của Publicizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Publicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Publicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Publicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Publicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Publicizing |
Họ từ
Từ "publicizes" là động từ, có nghĩa là công bố hoặc phổ biến thông tin ra công chúng, nhằm thu hút sự chú ý hoặc tạo sự quan tâm. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tiếp thị và truyền thông. Trong tiếng Anh Anh (British English), phiên bản của từ này cũng là "publicises", với cách phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt về ngữ âm trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả hơn là ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "publicizes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "publicare", có nghĩa là "công khai" hoặc "công bố". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "publiciser" trong thế kỷ 19, mang ý nghĩa truyền đạt thông tin đến công chúng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "publicizes" chỉ hành động quảng bá, phát tán thông tin nhằm tăng cường nhận thức về một sự kiện, sản phẩm hoặc vấn đề nào đó, thể hiện rõ sự nối tiếp giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "publicizes" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi cần diễn đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả. Trong Speaking, từ này xuất hiện khi mô tả các hoạt động truyền thông hoặc quảng bá. Ngoài bối cảnh IELTS, "publicizes" thường được sử dụng trong marketing, truyền thông và quản lý sự kiện, khi đề cập đến việc công khai hoặc quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện nào đó để thu hút sự chú ý từ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



