Bản dịch của từ Publicizing trong tiếng Việt
Publicizing
VerbNoun [U/C]
Publicizing (Verb)
pˈʌbləsˌɑɪzɪŋ
pˈʌbləsˌɑɪzɪŋ
Ví dụ
The organization is publicizing their charity event on social media.
Tổ chức đang công bố sự kiện từ thiện của họ trên mạng xã hội.
She is publicizing the new campaign through online advertisements.
Cô ấy đang quảng cáo chiến dịch mới thông qua quảng cáo trực tuyến.
Publicizing (Noun)
pˈʌbləsˌɑɪzɪŋ
pˈʌbləsˌɑɪzɪŋ
Ví dụ
Publicizing events on social media attracts more attendees.
Quảng cáo sự kiện trên mạng xã hội thu hút nhiều người tham gia hơn.
Effective publicizing can increase awareness of social issues.
Quảng cáo hiệu quả có thể tăng cường nhận thức về vấn đề xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Publicizing
Không có idiom phù hợp