Bản dịch của từ Publicizing trong tiếng Việt
Publicizing

Publicizing (Verb)
The organization is publicizing their charity event on social media.
Tổ chức đang công bố sự kiện từ thiện của họ trên mạng xã hội.
She is publicizing the new campaign through online advertisements.
Cô ấy đang quảng cáo chiến dịch mới thông qua quảng cáo trực tuyến.
The company is publicizing their product launch with press releases.
Công ty đang quảng cáo sự ra mắt sản phẩm của họ bằng thông cáo báo chí.
Dạng động từ của Publicizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Publicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Publicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Publicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Publicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Publicizing |
Publicizing (Noun)
Publicizing events on social media attracts more attendees.
Quảng cáo sự kiện trên mạng xã hội thu hút nhiều người tham gia hơn.
Effective publicizing can increase awareness of social issues.
Quảng cáo hiệu quả có thể tăng cường nhận thức về vấn đề xã hội.
Publicizing charity campaigns online helps reach more donors.
Quảng cáo chiến dịch từ thiện trực tuyến giúp tiếp cận nhiều nhà hảo tâm hơn.
Họ từ
Từ "publicizing" là danh từ và động từ gerund của động từ "publicize", có nghĩa là quảng bá, công bố hoặc truyền thông thông tin tới công chúng. Trong tiếng Anh, "publicizing" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường được dùng trong lĩnh vực truyền thông chính thức, trong khi ở Mỹ, nó thường được liên kết với các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo. Hình thức viết và phát âm tương tự nhau, nhưng ngữ nghĩa có thể thay đổi theo từng bối cảnh văn hóa và địa lý.
Từ "publicizing" xuất phát từ gốc Latin "publicus", có nghĩa là "công cộng" hoặc "thuộc về công dân". Trong lịch sử, việc công bố thông tin đã trở nên quan trọng đối với việc tạo dựng nhận thức và sự tham gia của công chúng. Kể từ thế kỷ 18, từ này được sử dụng để chỉ hành động thông báo rộng rãi về một sự kiện, sản phẩm hoặc ý tưởng, phản ánh mục tiêu nhằm gia tăng sự hiện diện và sự chú ý từ xã hội.
Từ "publicizing" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến về phương tiện truyền thông và quảng bá. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường liên quan đến việc thông báo thông tin, quảng cáo sản phẩm hoặc sự kiện. Các tình huống thường gặp bao gồm chiến dịch marketing, thông cáo báo chí và hoạt động xã hội nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



