Bản dịch của từ Puckering trong tiếng Việt
Puckering

Puckering (Verb)
She was puckering her brow during the heated debate last week.
Cô ấy đang nhăn trán trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
He is not puckering his forehead when discussing social issues.
Anh ấy không nhăn trán khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are you puckering your face while listening to their arguments?
Bạn có đang nhăn mặt khi nghe lập luận của họ không?
Her face puckered in confusion during the speaking test.
Khuôn mặt cô ấy nhăn nhó trong sự lúng túng trong bài thi nói.
He tries to avoid puckering his forehead to appear more relaxed.
Anh ấy cố tránh việc nhăn trán để trông thoải mái hơn.
Puckering (Noun)
The puckering on her dress made it look very stylish at the party.
Nếp gấp trên chiếc váy của cô ấy làm nó trông rất thời trang tại bữa tiệc.
The designer's new collection does not feature any puckering details.
Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế không có bất kỳ chi tiết nếp gấp nào.
Is the puckering on this fabric intentional or a design flaw?
Nếp gấp trên vải này có phải là cố ý hay là lỗi thiết kế?
Her puckering of the forehead showed her confusion during the IELTS speaking test.
Sự nhăn trán của cô ấy cho thấy sự lúng túng của cô ấy trong bài thi nói IELTS.
There was no puckering of the lips when he confidently answered the writing task.
Không có sự nhăn môi khi anh ấy tự tin trả lời bài viết.
Họ từ
Puckering là một từ trong tiếng Anh mô tả hành động hoặc trạng thái của việc tạo ra các nếp nhăn hoặc nếp gấp trên bề mặt, thường là do kéo hoặc co lại. Trong ngữ cảnh thời trang, "puckering" thường liên quan đến vải bị rút lại không đều, tạo ra sự mất thẩm mỹ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách sử dụng trong văn viết.
Từ "puckering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pucker", xuất phát từ tiếng Middle English "puker". Căn nguyên của nó có thể truy trở về tiếng Latin "paucus", có nghĩa là "ít", gợi ý về việc cuộn hoặc gấp lại những thứ nhỏ bé. Trong ngữ cảnh hiện đại, "puckering" mô tả hành động gấp nếp hoặc co lại của chất liệu, thường liên quan đến sự thay đổi hình dạng, thể hiện tính chất vật lý và thẩm mỹ trong nhiều lĩnh vực như may mặc hoặc trang trí.
Từ "puckering" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự co lại hoặc nhăn lại của bề mặt vật liệu, thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến các chủ đề về y học hoặc vật liệu. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi của làn da hoặc các bề mặt khi tiếp xúc với yếu tố môi trường. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng vẫn có ý nghĩa trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể, như y học hoặc thời trang.