Bản dịch của từ Puckering trong tiếng Việt

Puckering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puckering (Verb)

pˈʌkɚɨŋ
pˈʌkɚɨŋ
01

Tập hợp hoặc co lại (lông mày, cơ bắp, v.v.) thành nếp nhăn hoặc nếp gấp.

To gather or contract the brow muscles etc into wrinkles or folds.

Ví dụ

She was puckering her brow during the heated debate last week.

Cô ấy đang nhăn trán trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.

He is not puckering his forehead when discussing social issues.

Anh ấy không nhăn trán khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Are you puckering your face while listening to their arguments?

Bạn có đang nhăn mặt khi nghe lập luận của họ không?

Her face puckered in confusion during the speaking test.

Khuôn mặt cô ấy nhăn nhó trong sự lúng túng trong bài thi nói.

He tries to avoid puckering his forehead to appear more relaxed.

Anh ấy cố tránh việc nhăn trán để trông thoải mái hơn.

Puckering (Noun)

pˈʌkɚɨŋ
pˈʌkɚɨŋ
01

Một nếp nhăn; nếp gấp.

A wrinkle fold.

Ví dụ

The puckering on her dress made it look very stylish at the party.

Nếp gấp trên chiếc váy của cô ấy làm nó trông rất thời trang tại bữa tiệc.

The designer's new collection does not feature any puckering details.

Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế không có bất kỳ chi tiết nếp gấp nào.

Is the puckering on this fabric intentional or a design flaw?

Nếp gấp trên vải này có phải là cố ý hay là lỗi thiết kế?

Her puckering of the forehead showed her confusion during the IELTS speaking test.

Sự nhăn trán của cô ấy cho thấy sự lúng túng của cô ấy trong bài thi nói IELTS.

There was no puckering of the lips when he confidently answered the writing task.

Không có sự nhăn môi khi anh ấy tự tin trả lời bài viết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puckering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puckering

Không có idiom phù hợp