Bản dịch của từ Pugnaciousness trong tiếng Việt
Pugnaciousness

Pugnaciousness (Noun)
His pugnaciousness often leads to arguments at social gatherings.
Tính hay đánh nhau của anh ấy thường dẫn đến cãi vã ở các buổi gặp gỡ xã hội.
Her pugnaciousness does not help her make friends easily.
Tính hay đánh nhau của cô ấy không giúp cô kết bạn dễ dàng.
Is pugnaciousness common among young people in social settings?
Tính hay đánh nhau có phổ biến trong giới trẻ ở các bối cảnh xã hội không?
Pugnaciousness (Adjective)
His pugnaciousness often leads to arguments at social gatherings.
Sự hiếu chiến của anh ta thường dẫn đến tranh cãi trong các buổi gặp mặt xã hội.
Her pugnaciousness does not help in resolving conflicts peacefully.
Sự hiếu chiến của cô ấy không giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Is his pugnaciousness causing issues in group discussions?
Liệu sự hiếu chiến của anh ta có gây ra vấn đề trong thảo luận nhóm không?
Tính từ "pugnaciousness" chỉ sự hiếu chiến, thích gây gổ và có xu hướng đối đầu. Từ này xuất phát từ danh từ "pugnacious", có nghĩa là dễ dàng tham gia vào xung đột hoặc tranh cãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tính hiếu chiến thường được coi là đặc điểm tiêu cực trong giao tiếp xã hội và tính cách.
Từ "pugnaciousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pugnax", có nghĩa là "sẵn sàng đánh nhau". Từ "pugnax" lại xuất phát từ động từ "pugno", nghĩa là "đấu tranh". Từ thế kỷ 17, "pugnacious" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tính cách hung hăng, thích gây sự. Sự kết hợp của hậu tố "-ness" với từ gốc này tạo ra danh từ "pugnaciousness", diễn tả một đặc điểm cá nhân, thể hiện tính cách nhằm mô tả sự dễ dàng trong việc gây hấn hoặc xung đột.
Từ "pugnaciousness" không phải là một từ thường gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong văn chương thông thường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến tính cách, diễn tả sự dễ nổi nóng hay xu hướng thích tranh cãi. Pugnaciousness có thể được áp dụng trong các nghiên cứu về hành vi con người và môi trường xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp