Bản dịch của từ Pugnaciousness trong tiếng Việt

Pugnaciousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pugnaciousness (Noun)

pəgnˈeɪʃəsnɛs
pəgnˈeɪʃəsnɛs
01

Xu hướng đánh nhau.

A tendency to fight.

Ví dụ

His pugnaciousness often leads to arguments at social gatherings.

Tính hay đánh nhau của anh ấy thường dẫn đến cãi vã ở các buổi gặp gỡ xã hội.

Her pugnaciousness does not help her make friends easily.

Tính hay đánh nhau của cô ấy không giúp cô kết bạn dễ dàng.

Is pugnaciousness common among young people in social settings?

Tính hay đánh nhau có phổ biến trong giới trẻ ở các bối cảnh xã hội không?

Pugnaciousness (Adjective)

pəgnˈeɪʃəsnɛs
pəgnˈeɪʃəsnɛs
01

Háo hức hoặc nhanh chóng tranh luận, cãi vã hoặc đánh nhau.

Eager or quick to argue quarrel or fight.

Ví dụ

His pugnaciousness often leads to arguments at social gatherings.

Sự hiếu chiến của anh ta thường dẫn đến tranh cãi trong các buổi gặp mặt xã hội.

Her pugnaciousness does not help in resolving conflicts peacefully.

Sự hiếu chiến của cô ấy không giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Is his pugnaciousness causing issues in group discussions?

Liệu sự hiếu chiến của anh ta có gây ra vấn đề trong thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pugnaciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pugnaciousness

Không có idiom phù hợp