Bản dịch của từ Puling trong tiếng Việt

Puling

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puling (Adjective)

pjˈulɪŋ
pjˈulɪŋ
01

(của một người) khóc lóc thảm thiết hoặc yếu ớt.

Of a person cry querulously or weakly.

Ví dụ

The puling child disturbed the meeting with constant complaints.

Đứa trẻ khóc lóc làm rối loạn cuộc họp với những phàn nàn liên tục.

The puling voices in the crowd showed their dissatisfaction with the event.

Những tiếng khóc lóc trong đám đông cho thấy sự không hài lòng với sự kiện.

Why are you puling instead of discussing the issue calmly?

Tại sao bạn lại khóc lóc thay vì thảo luận về vấn đề một cách bình tĩnh?

Puling (Verb)

pjˈulɪŋ
pjˈulɪŋ
01

Khóc một cách yếu đuối hoặc buồn bã.

Cry in a weak or querulous way.

Ví dụ

The child was puling after losing his favorite toy at school.

Đứa trẻ đang khóc yếu ớt sau khi mất đồ chơi yêu thích.

She is not puling about the new social rules in our community.

Cô ấy không khóc lóc về những quy tắc xã hội mới trong cộng đồng.

Why is he puling during the community meeting about the new policies?

Tại sao anh ấy lại khóc lóc trong cuộc họp cộng đồng về các chính sách mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.