Bản dịch của từ Pulling the plug trong tiếng Việt
Pulling the plug

Pulling the plug (Phrase)
The government is pulling the plug on the housing project next month.
Chính phủ sẽ ngừng hỗ trợ dự án nhà ở vào tháng sau.
They are not pulling the plug on the community center funding.
Họ không ngừng tài trợ cho trung tâm cộng đồng.
Is the city pulling the plug on the public transportation system?
Thành phố có ngừng hỗ trợ hệ thống giao thông công cộng không?
"Câu nói 'pulling the plug' có nghĩa là ngừng hoặc chấm dứt một hoạt động, dự án hoặc hỗ trợ nào đó, thường mang tính quyết định. Đây là thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh, ám chỉ việc làm cho một chiến dịch hoặc quá trình không còn khả năng tiếp tục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng ở Mỹ, nó thường liên quan đến việc ngừng tài trợ cho một dự án cụ thể nhiều hơn. Trong khi đó, ở Anh, nó có thể biểu thị việc chấm dứt một mối quan hệ hay hợp đồng".
Cụm từ "pulling the plug" xuất phát từ tiếng Anh, nghĩa đen là "rút phích cắm" trong ngữ cảnh điện. Câu nói này có nguồn gốc từ các hoạt động y tế, khi việc ngắt kết nối thiết bị giữ cho sự sống của bệnh nhân bị ngưng lại lần đầu tiên vào những năm 1980. Ngày nay, nó được sử dụng trong ngữ nghĩa bóng để chỉ hành động ngừng tài trợ hoặc chấm dứt một dự án, thể hiện quyết định mạnh mẽ và dứt khoát.
Cụm từ "pulling the plug" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp và khoa học, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc ngừng hỗ trợ hoặc tài trợ cho một dự án, thường liên quan đến quyết định khó khăn trong quản lý. Tình huống phổ biến bao gồm việc ngừng cố gắng cho một chiến dịch không thành công hoặc quyết định chấm dứt một mối quan hệ hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp