Bản dịch của từ Punch a clock trong tiếng Việt

Punch a clock

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punch a clock (Phrase)

pˈʌntʃ ə klˈɑk
pˈʌntʃ ə klˈɑk
01

Ghi lại thời gian đến và đi tại nơi làm việc bằng cách bấm đồng hồ.

To record ones time of arrival and departure at work by punching a time clock.

Ví dụ

Many workers punch a clock to track their hours accurately.

Nhiều công nhân ghi thời gian vào máy để theo dõi giờ làm.

Employees do not punch a clock on weekends at the office.

Nhân viên không ghi thời gian vào máy vào cuối tuần tại văn phòng.

Do you punch a clock every day at your job?

Bạn có ghi thời gian vào máy mỗi ngày ở công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punch a clock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punch a clock

Không có idiom phù hợp