Bản dịch của từ Punch a clock trong tiếng Việt
Punch a clock

Punch a clock (Phrase)
Many workers punch a clock to track their hours accurately.
Nhiều công nhân ghi thời gian vào máy để theo dõi giờ làm.
Employees do not punch a clock on weekends at the office.
Nhân viên không ghi thời gian vào máy vào cuối tuần tại văn phòng.
Do you punch a clock every day at your job?
Bạn có ghi thời gian vào máy mỗi ngày ở công việc không?
"Punch a clock" là một cụm từ có nguồn gốc từ văn hóa lao động, chỉ hành động ghi lại thời gian làm việc bằng cách sử dụng máy chấm công. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các môi trường làm việc theo giờ, nơi nhân viên sử dụng thẻ hoặc thẻ từ để "đánh dấu" thời gian vào và ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong phong cách giao tiếp, với tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên cách diễn đạt ngắn gọn hơn.
Cụm từ "punch a clock" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "punch" bắt nguồn từ động từ La tinh "pungere", có nghĩa là "chọc, đâm". Ban đầu, cụm từ này đề cập đến việc sử dụng một chiếc máy điểm danh, nơi công nhân sử dụng thẻ để ghi thời gian làm việc của họ bằng cách "chọc" thẻ vào máy. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành một cách diễn đạt để chỉ hành động đi làm hoặc bắt đầu một ca làm việc.
Cụm từ "punch a clock" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, mô tả hành động ghi nhận thời gian làm việc qua một thiết bị điện tử hoặc thẻ ghi giờ. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý thời gian và quy trình làm việc trong môi trường văn phòng hoặc công xưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp