Bản dịch của từ Punctilious trong tiếng Việt

Punctilious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punctilious (Adjective)

pəŋktˈɪliəs
pəŋktˈɪliəs
01

Thể hiện sự chú ý lớn đến từng chi tiết hoặc hành vi đúng đắn.

Showing great attention to detail or correct behaviour.

Ví dụ

She is punctilious about following social etiquette at formal events.

Cô ấy rất chú ý đến quy tắc xã hội tại các sự kiện trang trọng.

They are not punctilious when it comes to casual gatherings.

Họ không chú ý đến quy tắc trong các buổi gặp gỡ thân mật.

Is he punctilious in his interactions with guests at parties?

Liệu anh ấy có chú ý đến quy tắc khi giao tiếp với khách mời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punctilious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punctilious

Không có idiom phù hợp