Bản dịch của từ Punctilious trong tiếng Việt
Punctilious

Punctilious (Adjective)
She is punctilious about following social etiquette at formal events.
Cô ấy rất chú ý đến quy tắc xã hội tại các sự kiện trang trọng.
They are not punctilious when it comes to casual gatherings.
Họ không chú ý đến quy tắc trong các buổi gặp gỡ thân mật.
Is he punctilious in his interactions with guests at parties?
Liệu anh ấy có chú ý đến quy tắc khi giao tiếp với khách mời không?
Họ từ
Từ "punctilious" (tính từ) mô tả sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết và quy tắc nghiêm ngặt trong hành vi hoặc phép tắc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong môi trường văn hóa và giao tiếp, "punctilious" có thể gợi ý về tính cách cầu toàn hoặc sự khắt khe trong các bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "punctilious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctiliosus", nghĩa là “cẩn thận, tỉ mỉ” và bắt nguồn từ "punctum", có nghĩa là “điểm”. Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thường được dùng để mô tả người có sự chú ý đến từng chi tiết và quy tắc trong hành vi. Sự liên kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện tinh thần chú ý và tuân thủ quy định trong các tình huống xã hội.
Từ "punctilious" được sử dụng ít trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự chú ý tỉ mỉ đối với chi tiết. Trong văn cảnh chung, từ này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách cẩn thận, tỉ mỉ trong hành vi hoặc quy tắc ứng xử, thường gặp trong các tình huống như môi trường công sở hoặc trong những cuộc thảo luận về phép lịch sự và quy tắc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp