Bản dịch của từ Pup trong tiếng Việt
Pup
Noun [U/C]Verb
Pup (Noun)
pəp
pˈʌp
Pup (Verb)
pəp
pˈʌp
Ví dụ
The dog pupped six healthy puppies last night.
Con chó sinh ra sáu chú chó con khỏe mạnh đêm qua.
The cat is expected to pup in a few weeks.
Con mèo dự kiến sẽ sinh con trong vài tuần tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pup
Không có idiom phù hợp