Bản dịch của từ Pup trong tiếng Việt

Pup

Noun [U/C]Verb

Pup (Noun)

pəp
pˈʌp
01

Một con chó trẻ.

A young dog.

Ví dụ

The social event had many pups running around happily.

Sự kiện xã hội có nhiều cún con chạy quanh hạnh phúc.

The social media post featured an adorable pup playing fetch.

Bài đăng trên mạng xã hội có một cún con dễ thương chơi ném bóng.

Pup (Verb)

pəp
pˈʌp
01

(của chó cái và một số động vật cái khác) sinh con.

(of bitches and certain other female animals) give birth to young.

Ví dụ

The dog pupped six healthy puppies last night.

Con chó sinh ra sáu chú chó con khỏe mạnh đêm qua.

The cat is expected to pup in a few weeks.

Con mèo dự kiến sẽ sinh con trong vài tuần tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pup

Không có idiom phù hợp