Bản dịch của từ Pup trong tiếng Việt
Pup

Pup (Noun)
The social event had many pups running around happily.
Sự kiện xã hội có nhiều cún con chạy quanh hạnh phúc.
The social media post featured an adorable pup playing fetch.
Bài đăng trên mạng xã hội có một cún con dễ thương chơi ném bóng.
The social gathering welcomed everyone, including cute pups on leashes.
Cuộc tụ tập xã hội chào đón mọi người, bao gồm cún con dễ thương dắt dây.
Dạng danh từ của Pup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pup | Pups |
Pup (Verb)
The dog pupped six healthy puppies last night.
Con chó sinh ra sáu chú chó con khỏe mạnh đêm qua.
The cat is expected to pup in a few weeks.
Con mèo dự kiến sẽ sinh con trong vài tuần tới.
The foxes pup annually in the nearby forest.
Các con cáo sinh con hàng năm trong khu rừng gần đó.
Họ từ
Từ "pup" có nghĩa là chó con, thường chỉ những con chó chưa trưởng thành, thường dưới một năm tuổi. Trong tiếng Anh, "pup" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chung và cụ thể, ví dụ cho các loài thú cưng khác như mèo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù trong một số vùng miền, người ta có thể gọi chó con bằng "puppy" trong ngữ cảnh thân mật hơn. Sự phát âm thường giống nhau, nhưng "pup" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hơn.
Từ "pup" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poupe", có nghĩa là "con chó con" hay "con vật nhỏ". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "pupus", mang nghĩa là "trẻ con" hoặc "đứa trẻ". Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ các loài vật non nớt, đặc biệt là chó, mèo. Ngày nay, từ "pup" thường được sử dụng để chỉ chó con, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa con người và đồng vật.
Từ "pup" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nói về động vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến chó con. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vật nuôi, bảo vệ động vật hoặc trong lĩnh vực thú y. Ngoài ra, "pup" cũng có thể xuất hiện trong văn phong không chính thức khi đề cập đến sự trẻ trung hoặc sự mới mẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp